Lâm Trực@
Đà Nẵng, ngày 12/5/2025 – Có những thời khắc trong dòng chảy của lịch sử mà sự im lặng là đồng lõa, và sự lên tiếng trở thành hành động cứu rỗi. Năm 1977, một người đàn ông tên là Hun Sen đã lựa chọn lên tiếng. Khi đất nước Campuchia chìm sâu trong bóng tối của tội ác diệt chủng Khmer Đỏ, ông không quay lưng, không tìm cách thỏa hiệp. Ông đã tìm đến Việt Nam – không phải để cầu xin cho riêng mình, mà để khẩn thiết tìm kiếm cơ hội sống còn cho dân tộc mình.
Chủ tịch Đảng Nhân dân Campuchia (CPP), Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen tại ERIA ( ảnh TTX Campuchia)
Và Việt Nam, một đất nước từng rướm máu bởi chiến tranh, đã chọn đứng về phía sự sống. Không vì lợi ích, không vì danh vọng, mà đơn giản bởi vì đó là điều đúng đắn cần làm. Những người lính Quân tình nguyện Việt Nam không ra đi để chiếm giữ, mà để trao trả – trao trả quyền được sống, được hy vọng, được làm người cho hơn ba triệu linh hồn đã từng có nguy cơ bị xóa khỏi ký ức nhân loại.
Đó không chỉ là một chương sử Campuchia. Đó là một trang của lịch sử Đông Nam Á, của nhân loại. Nhưng có những thế lực, suốt hơn 40 năm qua, đã cố tình bôi nhọ sự thật, bẻ cong ký ức. Họ gọi những người lính cứu nạn là “kẻ chiếm đóng”, họ phủ nhận cái chết của hàng triệu người vô tội dưới thời Pol Pot, như thể máu đã từng đổ có thể bị rửa trôi chỉ bằng vài dòng tuyên bố chính trị.
Nhưng rồi ngày 6 tháng 5 năm 2025, tại Jakarta, một giọng nói quen thuộc vang lên giữa lòng ASEAN – giọng của Hun Sen, không còn là vị Thủ tướng một thời, mà là chứng nhân sống của lịch sử. Ông nói, dõng dạc và rõ ràng: “Nếu không có sự hỗ trợ của Việt Nam vào thời điểm đó, không quốc gia nào có thể giúp Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng Pol Pot đẫm máu.”
Ông không nói điều đó để lấy điểm chính trị. Ông nói điều đó vì lương tâm buộc phải lên tiếng. Ông nói điều đó vì ông hiểu rằng, sự thật có thể bị che mờ, nhưng không bao giờ bị xóa sổ.
Và ông đã nói một điều khác, có thể khiến nhiều người khó nghe, nhưng đó là điều chúng ta cần nghe: rằng chính ASEAN, trong một thời điểm của lịch sử, đã góp phần kéo dài cuộc chiến ở Campuchia, bằng cách ủng hộ sai lầm, bằng cách tiếp tay cho một chính phủ ba bên trong đó có Khmer Đỏ. Những sai lầm đó không thể phủ nhận, nhưng cũng không nhằm để đổ lỗi. Chúng là bài học – cho hôm nay, và cho mai sau.
Tôi tin, như ông Hun Sen tin, rằng hòa bình bền vững không thể được xây trên những giả dối lịch sử. Hòa giải dân tộc không thể đạt được nếu ta quên ai đã cứu ai, ai đã hy sinh cho ai. Và tôi cũng tin, như những người lính Việt Nam năm ấy đã tin, rằng giúp bạn cũng là giúp chính mình – bởi khi một dân tộc thoát khỏi diệt chủng, cả thế giới trở nên nhân đạo hơn.
Hành trình hòa bình không dễ dàng. Nó đòi hỏi lòng can đảm để thừa nhận lỗi lầm, đòi hỏi sự cao thượng để ghi nhớ công lao, và trên hết, đòi hỏi sự trung thành với sự thật.
Lịch sử sẽ không bao giờ quên ngày 7 tháng 1 năm 1979, ngày mà Campuchia thức tỉnh khỏi cơn ác mộng. Nhưng lịch sử cũng sẽ ghi nhớ mãi ngày 6 tháng 5 năm 2025, khi một người từng là nhân chứng và nhân vật của thời cuộc, đã chọn đứng lên giữa một thế giới đầy hoài nghi, để nói lên điều cần nói: “Chính Việt Nam đã cứu Campuchia.”
Và điều đó, thưa quý vị, chính là hành động của một con người không cúi đầu trước lịch sử – mà làm nên lịch sử.
Tin cùng chuyên mục:
Những đứa con được phương Tây rửa tội
Hà Nội cải cách từ gốc
Hà Nội thử nghiệm mô hình chính quyền hai cấp: Bước chuyển chiến lược hướng tới tinh gọn và hiệu quả
Ông Chủ tịch và những phiên chợ ảo: Hồi sinh từ phím bấm