Lâm Trực@
Trong tiến trình hiện đại hóa quản trị quốc gia, cải cách hành chính không còn là vấn đề kỹ thuật thuần túy, mà đã trở thành thước đo năng lực Nhà nước, chất lượng quyền lực công và mức độ tin cậy xã hội. Ở đó, tư duy về “Nhà nước phục vụ” được Tổng Bí thư Tô Lâm nhiều lần nhấn mạnh không chỉ như một yêu cầu về tinh thần, thái độ hành chính, mà như một triết lý chính trị – quản trị, có khả năng định hình lại cách Nhà nước tổ chức quyền lực, thực thi pháp luật và tương tác với xã hội.

Theo cách tiếp cận này, Nhà nước không còn được nhìn chủ yếu như một thiết chế cai quản bằng mệnh lệnh hành chính, mà phải trở thành một thiết chế kiến tạo, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, đồng thời tạo điều kiện cho phát triển kinh tế – xã hội. Đây là một sự chuyển dịch tư duy có ý nghĩa nền tảng: từ “quản lý” sang “phục vụ”, từ quyền lực áp đặt sang quyền lực được ràng buộc, kiểm soát và chịu trách nhiệm giải trình.
Những phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại nhiều hội nghị lớn cho thấy rõ tinh thần đó: xây dựng Nhà nước pháp quyền là xây dựng một nhà nước mạnh nhưng không lạm quyền, có kỷ cương nhưng không xa dân; hành động quyết liệt nhưng phải nhân văn, thuyết phục và có đối thoại. Cách tiếp cận này đặt Việt Nam vào quỹ đạo đổi mới quản trị quốc gia phù hợp với các luận thuyết hiện đại của khoa học chính trị và hành chính công, đồng thời vẫn bám rễ vững chắc trong nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh…
Tư tưởng “lấy dân làm gốc” mà Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định từ rất sớm không chỉ mang ý nghĩa đạo đức, mà còn hàm chứa một tiêu chí đánh giá quyền lực nhà nước. Khi Người khẳng định “Chính phủ là công bộc của dân”, đó không phải là lời kêu gọi mang tính biểu tượng, mà là một chuẩn mực thực tiễn: mọi chính sách và quyết định phải được đo bằng lợi ích thực tế mà nó mang lại cho nhân dân. Một chính quyền không thể được coi là tiến bộ nếu quyền lực của nó chỉ đúng về hình thức, nhưng xa rời đời sống xã hội.
Triết lý “Nhà nước phục vụ” mà Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh có thể được xem là sự kế thừa và phát triển tư tưởng đó trong điều kiện mới, khi yêu cầu cải cách thể chế, phân cấp – phân quyền và chuyển đổi số đặt ra ngày càng cấp bách. Ở đây, phục vụ không đồng nghĩa với buông lỏng quản lý, càng không phải là chiều theo mọi yêu cầu, mà là thực thi quyền lực một cách có trách nhiệm, minh bạch và hướng tới kết quả cuối cùng cho người dân.
Một điểm nhấn quan trọng trong tư duy cải cách của Tổng Bí thư là cách nhìn về phân quyền. Khi nhấn mạnh rằng việc gì cấp dưới giải quyết nhanh hơn, sát dân hơn thì phải mạnh dạn giao quyền, đồng thời cảnh báo không được “đẩy việc, đẩy rủi ro xuống dưới”, Tổng Bí thư đã chạm đúng vào một điểm nghẽn lớn của quản trị công. Phân quyền chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm đầy đủ nguồn lực, nhân lực, công cụ và một khung pháp lý rõ ràng, bảo vệ những người dám quyết vì lợi ích chung. Nếu chỉ giao thẩm quyền hình thức trong khi rủi ro pháp lý vẫn mơ hồ, thì phân quyền sẽ làm gia tăng tâm lý né tránh, sợ trách nhiệm, làm suy yếu năng lực thực thi của bộ máy.
Khái niệm “vùng an toàn pháp lý” cho cán bộ không phải là sự dung túng, mà phản ánh một nguyên tắc phổ quát của quản trị hiện đại: quyền hạn phải gắn với trách nhiệm, nhưng trách nhiệm chỉ có thể thực thi khi luật pháp rõ ràng, quy trình minh bạch và rủi ro chính sách được phân biệt với vi phạm cá nhân. Một Nhà nước phục vụ không thể vận hành hiệu quả nếu cán bộ luôn ở trạng thái phòng thủ, coi “không làm” là an toàn hơn “làm đúng”.
Song song với cải cách tổ chức, yêu cầu đổi mới quản trị dữ liệu và chuyển đổi số được Tổng Bí thư đặt ra như điều kiện nền tảng của năng lực Nhà nước. Ở đây, dữ liệu không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là “hạ tầng quyền lực” của quản trị hiện đại. Việc sẵn sàng loại bỏ những hệ thống dữ liệu làm chưa đúng để xây dựng lại cho thấy tư duy cải cách dứt khoát, chấp nhận chi phí ngắn hạn để tránh lãng phí dài hạn. Không có dữ liệu tin cậy, không có chia sẻ thông suốt và truy vết trách nhiệm, thì mọi mô hình hành chính tinh gọn đều khó vận hành hiệu quả.
Đặt triết lý “Nhà nước phục vụ” trong chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm vào bối cảnh lý luận phương Tây, có thể thấy những điểm tương đồng rõ nét nhưng cũng có khác biệt mang tính lựa chọn chiến lược. Trong khoa học quản trị công hiện đại, mô hình “New Public Management” từng nhấn mạnh hiệu quả, cạnh tranh và tư duy thị trường, nhưng đã bộc lộ hạn chế khi làm suy yếu vai trò điều phối và trách nhiệm xã hội của Nhà nước. Sau đó, mô hình “New Public Governance” và lý thuyết “Public Value” của Mark Moore chuyển trọng tâm sang việc Nhà nước tạo ra giá trị công thông qua phối hợp với xã hội, dựa trên pháp quyền, năng lực thể chế và sự tin cậy.
Triết lý “Nhà nước phục vụ” ở Việt Nam có sự tương thích rõ ràng với hướng tiếp cận này khi nhấn mạnh phục vụ người dân, hiệu quả thực thi và giá trị công. Tuy nhiên, điểm khác biệt căn bản là Nhà nước Việt Nam không lựa chọn mô hình Nhà nước tối thiểu hay thuần dịch vụ, mà hướng tới một Nhà nước pháp quyền mạnh, có năng lực, giữ vai trò kiến tạo và điều tiết phát triển, trong đó phục vụ là phương thức thực thi quyền lực, chứ không phải là sự từ bỏ quyền lực. Sự khác biệt này phản ánh điều kiện lịch sử, chính trị và trình độ phát triển của Việt Nam, đồng thời cho thấy cách tiếp thu có chọn lọc, không sao chép máy móc các mô hình phương Tây.
Trở lại với bối cảnh trong nước, điểm nhất quán trong các chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm là sự gắn kết chặt chẽ giữa “Nhà nước phục vụ” và “Nhà nước pháp quyền”. Phục vụ không đứng ngoài pháp luật, mà phải được bảo đảm bằng pháp luật; pháp luật không tồn tại để gây khó, mà để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân. Khi người dân còn phải “xin” những gì lẽ ra họ được hưởng, khi quyền lực còn có thể bị “mềm hóa” trong thực thi, thì nhà nước pháp quyền vẫn chưa đi vào đời sống một cách thực chất.
Một cách tiếp cận toàn diện cũng đòi hỏi nhận diện rõ giới hạn và rủi ro của mô hình “Nhà nước phục vụ”. Phục vụ nếu tách rời kỷ cương và chuẩn mực pháp lý có thể dẫn tới dân túy hành chính, lạm phát chính sách hoặc suy yếu kỷ luật công vụ. Do đó, phục vụ không phải là làm hài lòng bằng mọi giá, mà là phục vụ trong khuôn khổ pháp luật, trên cơ sở lợi ích chung và bền vững của xã hội. Đây chính là ranh giới cốt lõi giữa một Nhà nước phục vụ hiện đại và một mô hình ban phát quyền lực trá hình.
Ở tầng sâu hơn, Nhà nước phục vụ trong giai đoạn hiện nay không chỉ dừng lại ở việc “làm cho dân”, mà cần từng bước hướng tới “làm cùng dân”. Khi người dân và doanh nghiệp được tham gia phản hồi chính sách, giám sát thực thi và đồng kiến tạo dịch vụ công, thì giá trị công mới được tạo ra một cách bền vững. Đây là hướng phát triển phù hợp với xu thế quản trị hiện đại, đồng thời có thể được triển khai theo lộ trình phù hợp với điều kiện chính trị – xã hội của Việt Nam.
Nhìn tổng thể, triết lý “Nhà nước phục vụ” trong chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm không phải là sự thay đổi về ngôn từ, mà là một định hướng chuyển đổi căn bản về tư duy quyền lực, tổ chức bộ máy và phương thức vận hành Nhà nước. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa tư tưởng Hồ Chí Minh, lý luận quản trị hiện đại và yêu cầu cải cách thực tiễn của đất nước. Nếu được triển khai đồng bộ, gắn với cải cách thể chế thực chất, kỷ luật công vụ nghiêm minh và kiểm soát quyền lực hiệu quả, triết lý này có thể tạo ra một bước tiến mới trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: một Nhà nước có năng lực, liêm chính, hiện đại và thực sự vì nhân dân.

Tin cùng chuyên mục:
Những chiếc vali tiền và cái giá của một khu đất vàng
Triết lý chính trị về “Nhà nước phục vụ” qua những chỉ đạo cải cách hành chính của Tổng Bí thư Tô Lâm
Trò hề “nhân quyền” và bản chất chống phá
Một cú trượt dài từ giảng đường ra vành móng ngựa