Một cú trượt dài từ giảng đường ra vành móng ngựa

Người xem: 1138

Lâm Trực@

Có những con đường trong đời người bắt đầu từ giảng đường, nơi ánh sáng tri thức tưởng như không bao giờ tắt, nơi người ta tin rằng quyền lực được trao chỉ để phụng sự cho việc gieo chữ và giữ gìn phẩm giá của nghề giáo. Nhưng cũng chính từ những không gian ấy, chỉ một bước lệch rất nhỏ, con đường có thể rẽ sang hướng khác, lặng lẽ mà không khoan nhượng, đưa con người từ vị trí được kính trọng đến trước cánh cửa của vòng lao lý.

Lê Anh Phương – Giám đốc Đại học Huế bị khởi tố. Ảnh: BVPL

Vụ án liên quan đến ông Lê Anh Phương, nguyên Giám đốc Đại học Huế, khép lại sau nhiều tháng điều tra không chỉ bằng những con số và điều khoản của Bộ luật Hình sự. Nó khép lại một giai đoạn mà niềm tin của hàng nghìn học viên, hàng trăm cán bộ giảng dạy, quản lý bị bào mòn từng chút một, trong im lặng, dưới những thông báo hành chính tưởng như vô cảm nhưng lại mang sức nặng của quyền lực.

Trong thời gian giữ cương vị Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Huế, ông Phương nắm quyền ký quyết định đối với những vấn đề then chốt của hoạt động đào tạo. Dưới quyền điều hành trực tiếp của ông là Phòng Đào tạo sau đại học, nơi ông Nguyễn Văn Vinh, khi ấy được giao phụ trách, chịu trách nhiệm tổ chức các khóa học cao học theo quy định. Đó là một cấu trúc quen thuộc của quản trị đại học, nơi mọi thứ đáng lẽ phải vận hành dựa trên nguyên tắc tập thể, công khai và minh bạch.

Nhưng khi yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh B1 trở thành điều kiện bắt buộc đối với đầu ra thạc sĩ, sự minh bạch ấy đã không còn nguyên vẹn. Trường Đại học Sư phạm Huế không có chức năng đào tạo hay khảo thí chứng chỉ ngoại ngữ, trong khi Trường Đại học Ngoại ngữ thuộc Đại học Huế được Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép thực hiện nhiệm vụ này với mức thu đã được công bố rõ ràng. Việc phối hợp, nếu diễn ra đúng quy trình, lẽ ra chỉ là một hoạt động hỗ trợ học viên. Nhưng ở đây, nó đã bị biến dạng.

Không có cuộc họp hội đồng nào được tổ chức để bàn về mức thu. Không có nghị quyết tập thể nào làm cơ sở pháp lý. Thay vào đó là những thông báo hành chính được ban hành với con số cao hơn thực tế, được ký bởi người đứng đầu nhà trường và được triển khai như một mệnh lệnh không cần giải thích. Bảy triệu rưỡi cho mỗi học viên, con số ấy được thu đều đặn, lặp lại, lan rộng từ Huế ra nhiều tỉnh thành khác, qua tay những người thu hộ, qua những danh sách lớp học, qua niềm tin của hơn một nghìn người đang đứng trước ngưỡng cửa bảo vệ luận văn.

Tiền được gom lại, từng khoản một, thành những con số lớn đến mức khó có thể coi là nhầm lẫn. Gần tám tỷ đồng đã được thu, hơn năm tỷ được chuyển cho đơn vị tổ chức thi, phần còn lại không đi vào bất kỳ tài khoản công khai nào của nhà trường. Những khoản chi lẻ được hợp thức hóa bằng danh nghĩa hỗ trợ, bồi dưỡng, quà cáp, in ấn, còn phần lớn được trao tay bằng tiền mặt, âm thầm, không chứng từ, không dấu vết kế toán.

Kết quả điều tra cho thấy, hơn ba tỷ đồng đã rơi vào tay người giữ quyền quyết định cao nhất, và một khoản nhỏ hơn thuộc về người thực hiện theo chỉ đạo. Những con số ấy, khi được đặt cạnh mức lương, học phí và hoàn cảnh của các học viên, bỗng trở nên nặng nề một cách cay đắng. Bởi đây không phải là tiền thất thoát do sai sót nghiệp vụ, mà là tiền bị chiếm đoạt bằng chính quyền lực được giao phó.

Hơn một nghìn học viên được xác định là bị hại trong vụ án. Có người yêu cầu bồi thường, có người chọn im lặng, nhưng sự im lặng ấy không đồng nghĩa với sự tha thứ. Niềm tin, một khi đã mất, không thể được trả lại chỉ bằng những biên lai khắc phục hậu quả. Dù các bị can đã nộp lại toàn bộ số tiền chiếm đoạt, dù những người liên quan đã hoàn trả những khoản đã nhận, thì vết nứt trong lòng người học vẫn còn đó, lặng lẽ và khó hàn gắn. Trước cơ quan điều tra, các bị can thừa nhận hành vi, thể hiện thái độ hợp tác và thành khẩn. Pháp luật sẽ cân nhắc các tình tiết giảm nhẹ, sẽ đặt họ vào những khung hình phạt cụ thể, với những năm tháng tù tội được dự liệu. Nhưng có những bản án không nằm trên giấy, không được tuyên trong phòng xử, mà tồn tại dai dẳng trong ký ức của xã hội, trong cách người ta nhìn vào ngành giáo dục với ánh mắt thận trọng hơn, dè dặt hơn.

Từ một giảng viên Toán Tin, từ một người từng được tin cậy giao phó vị trí lãnh đạo, con đường của ông Lê Anh Phương đã rẽ sang hướng khác, không ồn ào nhưng dứt khoát. Đó là con đường cho thấy quyền lực, khi không được kiểm soát bằng đạo đức nghề nghiệp và cơ chế giám sát tập thể, có thể làm lệch chuẩn ngay cả những môi trường được coi là trong sạch nhất.

Và sau tất cả, câu hỏi còn lại không chỉ dành cho những người trong cuộc, mà dành cho cả hệ thống. Làm thế nào để giảng đường thực sự là nơi gieo chữ chứ không phải nơi phát sinh lợi ích. Làm thế nào để một chữ ký không thể vượt lên trên nguyên tắc tập thể. Làm thế nào để những người đi học không còn phải trả giá cho những cú trượt của người đứng đầu.

Con đường từ giảng đường đến vành móng ngựa, suy cho cùng, không dài. Nhưng mỗi bước đi sai trên con đường ấy đều để lại dấu vết rất sâu, không chỉ trên số phận một con người, mà trên lòng tin của cả xã hội đối với giáo dục.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *