Từ “mượn tạm” đến chiếm hữu: Câu chuyện Tuy Đức

Người xem: 1780

Lâm Trực@

Một chiều tháng Mười, ở vùng đất Tuy Đức, Lâm Đồng, người ta lại thấy cảnh tượng quen thuộc mà nhức nhối: những ngôi nhà tạm mọc lên trên mảnh đất vốn dĩ thuộc về Nhà nước, của chung, của nhân dân. Những mái tôn cũ, những hàng rào gỗ xiêu vẹo, những vườn cà phê, chuối, bơ chen chúc nhau như bằng chứng sống động của một cuộc chiếm hữu âm thầm đã kéo dài hàng chục năm. Ở đây, đất công bị “tư hóa” không bằng hợp đồng, mà bằng sự im lặng của quản lý và lòng tham nhỏ bé nhưng ngoan cố của con người.

Tại Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Quảng Tâm, xã Tuy Đức, gần 35 héc-ta đất vốn được giao cho các đơn vị Nhà nước quản lý đã lần lượt bị xâm chiếm, mua bán, sử dụng trái phép. Từ Lâm trường Quảng Tân, đến Công ty Cao su Phú Riềng, rồi Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Đại Gia Thuận – đất cứ qua tay nhiều chủ, mà dường như chẳng chủ nào thực sự làm chủ. Trong những vòng chuyển nhượng mờ nhạt ấy, người dân đến mượn đất, dựng nhà, trồng cây, và dần coi mảnh đất ấy như phần máu thịt của mình. Ban đầu là mượn tạm, rồi “ở nhờ”, rồi “sở hữu ngầm”. Đến khi chính quyền thu hồi, họ dõng dạc tuyên bố: “Đây là đất của tôi. Chính quyền đang cướp đất của dân.”

Bi kịch bắt đầu từ đó. Khi người dân mượn đất công mà xem như đất riêng, còn cơ quan được giao quản lý lại buông lỏng trách nhiệm, thì cái chung trở nên mong manh nhất. Chúng ta vẫn thường nói đến tham nhũng trong bộ máy quản lý, nhưng ít khi nhìn thẳng vào sự thật rằng không ít người dân cũng tham lam theo cách của họ – không bằng văn bản, mà bằng chiếm giữ. Từ cái mượn tạm, khái niệm công ích bị đánh tráo thành quyền tư hữu, còn đạo lý “của chung là thiêng liêng” bị thay thế bởi tư duy “miễn là tôi có phần”.

Song, chỉ trách người dân là chưa đủ công bằng. Bởi phía sau mỗi vụ lấn chiếm là sự buông lỏng, thậm chí bỏ mặc của cơ quan được giao giữ đất. Khi một lâm trường, một công ty, một ban quản lý dự án được trao quyền mà không có năng lực giám sát, không kiểm tra, không dám chịu trách nhiệm, thì tất yếu người dân sẽ bước vào chỗ trống quyền lực đó. Ở Quảng Tâm, suốt nhiều năm, chủ đầu tư để mặc người dân dựng nhà, mua bán, xây công trình trái phép. Khi đất công bị sử dụng sai mục đích, khi lòng tin vào sự quản lý của Nhà nước bị xói mòn trong sự thờ ơ, thì mất mát không chỉ là vài héc-ta đất, mà là mất niềm tin và trật tự.

Rồi khi Nhà nước buộc phải cưỡng chế, bi kịch lại tái diễn. Người dân chống đối, quay clip, đăng lên mạng, gào lên rằng “chính quyền cướp đất của dân”. Còn chính quyền, thay vì xuất hiện trong vai người quản lý có tầm, lại bị đẩy vào thế “giành giật”. Trên mạng, người ta chỉ thấy cảnh tượng đối đầu: một bên là lực lượng cưỡng chế trong sắc phục, một bên là người dân quỳ lạy, khóc lóc. Nhưng ít ai tự hỏi: vì sao từ cái “mượn tạm” ban đầu lại dẫn đến cảnh này? Vì sao mỗi lần cưỡng chế đất lại cần đến loa phóng thanh, hàng rào, xe chuyên dụng? Phải chăng, chính chúng ta đã để vấn đề trượt dài quá lâu, để rồi khi xử lý, nó biến thành xung đột giữa hai phía đều tin rằng mình đúng?

Câu chuyện ở Tuy Đức không đơn lẻ. Nó chỉ là một lát cắt của hiện thực đang lan rộng ở nhiều nơi: từ miền núi phía Bắc đến miền Tây Nam Bộ, đất công đang bị chiếm dụng, sử dụng sai mục đích, thậm chí mua bán công khai. Lỗi không chỉ thuộc về người dân, mà còn ở những người “được giao mà không giữ”, “được quản mà không kiểm”. Khi công ích bị xem nhẹ, khi quyền chung bị đánh đổi cho sự dễ dãi, thì những mảnh đất vốn để phục vụ cộng đồng trở thành nơi gây bất ổn và chia rẽ.

Nhìn ở tầm chính sách, đây không chỉ là câu chuyện cưỡng chế hay bồi thường, mà là bài học về quản lý và đạo đức xã hội. Luật Đất đai quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ trong việc giao, thuê, thu hồi đất. Nhưng nếu các quy định đó chỉ nằm trên giấy, nếu cơ quan chủ quản không bị xử lý khi để lấn chiếm, nếu người dân vẫn có thể “mượn rồi thành của mình”, thì mọi nỗ lực pháp lý đều trở nên hình thức. Khi ấy, đất công – tài sản của toàn dân – lại trở thành chiến lợi phẩm cho những ai kiên trì chiếm giữ.

Không thể mãi đổ lỗi cho quá khứ. Đã đến lúc chúng ta phải nhìn thẳng: đất công là của chung, và quản lý cái chung luôn đòi hỏi tỉnh táo, kỷ luật và công tâm. Mỗi tấc đất bị chiếm không chỉ là mất tài sản, mà còn là mất niềm tin vào công bằng. Mỗi vụ cưỡng chế không chỉ là hành động hành chính, mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh cho một hệ thống đang dần buông lỏng. Và mỗi lời kêu “chính quyền cướp đất của dân” cũng là câu hỏi ngược lại: ai đã cướp đất của công?

Giữa những mảnh đất tranh chấp, người ta không chỉ thấy ranh giới của quyền lợi, mà còn thấy ranh giới của đạo đức và nhận thức. Khi con người quên rằng đất công là phần máu thịt của quốc gia, khi họ chỉ nhìn thấy lợi ích trước mắt, thì chính họ đã góp phần bào mòn nền tảng công bằng của xã hội.

Câu chuyện Tuy Đức hôm nay, suy cho cùng, không chỉ là chuyện đất, mà là chuyện lòng người – một hành trình đi từ “mượn tạm” đến “chiếm hữu”, từ sự dễ dãi đến xung đột, từ cái riêng ích kỷ đến sự mất mát của cái chung. Và bi kịch ấy sẽ còn lặp lại, nếu chúng ta vẫn tiếp tục thờ ơ với điều thiêng liêng nhất: quyền chung của nhân dân trên mảnh đất này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *