Lâm Trực@
Không phải ngẫu nhiên mà lịch sử nhân loại luôn gắn liền các cuộc cải cách lớn với việc cải tổ quân đội. Cũng không phải ngẫu nhiên mà sự suy tàn của một nền văn minh thường đi kèm với sự thoái hóa của tầng lớp chiến binh. Và lại càng không ngẫu nhiên khi một quốc gia muốn bảo vệ chủ quyền, điều đầu tiên cần khẳng định là: ai đang cầm súng và vì điều gì?

Hội nghị khen thưởng các tập thể, cá nhân xuất sắc của Quân đoàn 12, diễn ra đầu tháng Tám tại Ninh Bình, cần được nhìn nhận vượt ra ngoài khuôn khổ một sự kiện nội bộ quân đội. Đây là một biểu hiện sinh động của một chuyển động chiến lược trong xây dựng con người – nền tảng cốt lõi của thể chế.
Tại hội nghị, người ta không chỉ vinh danh những thành tích thuần túy quân sự như giải cao trong hội thi “Quân khu số 1”, cứu hộ cứu nạn, phòng cháy chữa cháy, thi kỹ thuật mật mã, hay thể thao quốc phòng, mà còn biểu dương cả những hành vi đầy tính nhân văn như dũng cảm cứu người trong đời thường. Đáng chú ý hơn, nhiều sĩ quan, chiến sĩ còn đạt giải cao trong các cuộc thi viết về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, sáng tác ca khúc truyền thống, hay hoạt động dân vận khéo. Nói cách khác, người lính hôm nay đang được định vị lại không chỉ qua năng lực tác chiến, mà còn trong năng lực tư duy, văn hóa, chính trị và xã hội.
Trong triết học cổ điển, một nhà nước lý tưởng là nơi ba tầng lớp – những người tư tưởng, chiến binh và lao động – vận hành hài hòa. Nhưng để người lính không chỉ biết chiến đấu, mà còn có khả năng tư duy như triết gia, hành xử như nhà văn hóa, thì phải có một mô hình đào tạo mới: nơi quân nhân là chủ thể toàn diện – chính trị, đạo đức và tư tưởng – chứ không chỉ là công cụ thuần túy của bạo lực chính thống.
Trong thế kỷ XXI, khái niệm an ninh quốc gia không còn là cuộc chơi của vũ khí, quân số hay học thuyết chiến tranh, mà là một bài toán phức hợp giữa nhận thức, công nghệ và lòng trung thành. Quân đội trong thời bình không chỉ là lực lượng trấn giữ biên cương, mà còn là thành trì bảo vệ nền tảng tư tưởng, văn hóa và sự gắn kết xã hội, trong bối cảnh toàn cầu hóa đang xâm nhập sâu vào từng thớ thịt quốc gia.
Khi chiến sĩ Quân đoàn 12 viết bài chính luận để phản bác các luận điệu sai trái, khi họ sáng tác nhạc, thi thể thao, hay tham gia hội thao phòng cháy chữa cháy, thì thứ được rèn luyện không chỉ là kỹ năng nghiệp vụ, mà là bản lĩnh tinh thần – thứ tài sản cốt lõi của một quốc gia muốn vững mạnh lâu dài. Một nền an ninh bền vững không thể chỉ dựa trên lòng dũng cảm – nó phải bắt đầu từ sự tự chủ tư tưởng, khả năng phản biện, sức đề kháng văn hóa và sự thống nhất về mục tiêu chính trị.
Chúng ta đang sống trong thời đại mà sự xuyên phá không đến từ xe tăng, mà đến từ dòng tin sai lệch; không đến từ tiếng súng, mà từ sự bào mòn về niềm tin. Trong bối cảnh ấy, người lính không thể chỉ là công cụ chiến tranh, mà phải trở thành biểu tượng mềm của phẩm giá quốc gia – nơi kết tinh sức mạnh chính trị, văn hóa và đạo đức của dân tộc.
Chính vì vậy, mỗi tấm giấy khen, mỗi cuộc thi của Quân đoàn 12 không đơn thuần là phần thưởng, mà là bước cụ thể hóa chiến lược xây dựng hình mẫu quân nhân kiểu mới – người bảo vệ chế độ không chỉ bằng súng, mà bằng cả tư tưởng, văn hóa và hành vi ứng xử đời thường.
Chính ủy Quân đoàn đã nói một câu đắt giá tại hội nghị: “Thành tích không phải là kết thúc, mà là thước đo năng lực cán bộ, đảng viên”. Đây không chỉ là lời đánh giá, mà là sự chuyển hóa trong cách quản trị – nơi khen thưởng là một cơ chế sàng lọc và động lực hóa nhân sự bằng hiệu quả thực tế, thay vì bằng cảm tính.
Từ câu chuyện của Quân đoàn 12, ta thấy rõ: muốn xây dựng một thể chế vững mạnh, bài toán cốt lõi vẫn là bài toán con người. Trong mọi lĩnh vực – từ kinh tế đến quốc phòng – yếu tố then chốt không phải là quy mô, mà là những cá nhân có năng lực, có đạo đức, và được vận hành trong một hệ thống biết ghi nhận, biết định hướng và biết khơi dậy tinh thần đúng đắn.
Người lính hôm nay, do đó, không chỉ là người cầm súng, mà là người giữ lửa tinh thần quốc gia. Họ không chỉ bảo vệ lãnh thổ, mà còn bảo vệ tư tưởng, gìn giữ văn hóa chính trị – đạo đức, và lan tỏa những giá trị tích cực trong đời sống hiện đại. Đó là biểu hiện sống động của một lực lượng không đơn thuần quân sự, mà là trung tâm tinh thần của quốc gia trong thời đại bất định.
Nếu quốc gia muốn đi xa, giữ vững cái hồn giữa những xô lệch toàn cầu, thì lực lượng vũ trang – với những mô hình như Quân đoàn 12 – cần trở thành nơi ươm mầm các chuẩn mực mới: bản lĩnh, trung thành, trí tuệ, nhân văn và không ngừng tiến hóa.
Mỗi quốc gia đều có con đường riêng trong xây dựng quân đội, phù hợp với thể chế và mục tiêu chiến lược của mình.
Tại Mỹ, quân đội là phần nối dài của tổ hợp công nghiệp – quốc phòng. Với ngân sách hơn 800 tỷ USD mỗi năm, Mỹ đầu tư mạnh vào công nghệ và chiến lược toàn cầu hóa sức mạnh. Người lính Mỹ được huấn luyện kỹ thuật và kỹ năng cá nhân rất tốt, nhưng quân đội Mỹ về bản chất là công cụ thực thi chính sách đối ngoại, trung lập về chính trị, nhấn mạnh vào chủ nghĩa yêu nước mang tính biểu tượng.
Trung Quốc lại xây dựng PLA như một trụ cột chính trị song song với vai trò quân sự. Quân đội ở đây không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn bảo vệ địa vị chính trị của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Tuy nhiên, mô hình kiểm soát tư tưởng tập trung cũng tạo ra những giới hạn trong việc thích ứng với các tình huống phi truyền thống.
Hàn Quốc, Israel là những mô hình quốc phòng đặc biệt, nơi quân đội trở thành môi trường định hình công dân. Mọi thanh niên phải tham gia nghĩa vụ quân sự, vừa để rèn luyện kỷ luật, vừa để xây dựng tinh thần cộng đồng. Nhưng mô hình này chủ yếu phù hợp với các quốc gia có nguy cơ xung đột thường trực.
Việt Nam, trong khi đó, đi một con đường riêng: xây dựng “quân đội nhân dân cách mạng, tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân”, nhưng không tách quân đội khỏi đời sống xã hội và văn hóa. Thay vì quân sự hóa thuần túy như phương Tây, hay chính trị hóa cứng nhắc như một số nước lớn, quân đội Việt Nam trở thành một thực thể vừa mềm dẻo vừa bản lĩnh – thể hiện qua các hoạt động văn hóa, tư tưởng, hội thao, thi viết, sáng tác, dân vận…
Người lính Việt Nam không chỉ được huấn luyện để đánh giặc, mà còn để trở thành công dân kiểu mẫu – có đạo đức, có tư duy, có bản lĩnh và có trách nhiệm xã hội.
Đó là cách Việt Nam bảo vệ mình từ bên trong – chống lại những thách thức không chỉ bằng vũ khí, mà bằng cả hệ thống giá trị tinh thần, được rèn giũa qua lịch sử và thực tiễn.
Trong thời đại mà sức mạnh được đo bằng khả năng bảo vệ lòng tin, kiểm soát không gian tư tưởng và gìn giữ bản sắc, thì chính mô hình quân đội tư tưởng – hành động – văn hóa của Việt Nam mới là lời giải dài hạn cho bài toán ổn định và phát triển quốc gia.

Tin cùng chuyên mục:
Cái kết có hậu của một người Nga “mất tích” tại Việt Nam
Hồi kết cuộc chiến Nga – Ukraine
Đánh thức di sản Hà Nội: hành trình của ký ức, con người và tương lai
Những dòng nước đen ẩn dưới màn hình