Lâm Trực@
Có những câu chuyện, khi đọc xong, người ta không chỉ thấy một vụ án kinh tế hay một hồ sơ hình sự dày cộp, mà còn thấy hiện lên cả một lát cắt của đời sống quyền lực, nơi những quyết định công và lợi ích riêng va đập nhau trong im lặng. Vụ thâu tóm khu đất 39–39B Bến Vân Đồn là một câu chuyện như thế. Nó không chỉ kể về hai chiếc vali tiền, vài vỏ thùng rượu ngoại hay những lời hứa penthouse, mà kể về cách mà cơ chế có thể bị bẻ cong khi con người đánh mất khả năng tự kiểm soát mình trước cám dỗ.

Khu đất hơn 6.200 mét vuông ở Bến Vân Đồn, sát cạnh quận 1, vốn dĩ là tài sản công, được giao cho Tổng cục Cao su quản lý từ sau năm 1976. Trong logic bình thường của quản trị quốc gia, đó là một nguồn lực phải được sử dụng thận trọng, minh bạch, vì nó thuộc về Nhà nước, tức là thuộc về cộng đồng. Nhưng logic ấy đã dần bị thay thế bởi một logic khác, tinh vi hơn, mềm mại hơn, và nguy hiểm hơn: logic của quan hệ, của ân tình, và cuối cùng là của tiền.
Khi ông Lê Quang Thung, trong vai trò lãnh đạo Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, chủ động gợi ý bán khu đất cho bà Lê Y Linh, một cánh cửa đã mở ra. Từ khoảnh khắc ấy, câu chuyện không còn thuần túy là một giao dịch kinh tế. Nó trở thành một hành trình thương lượng quyền lực. Bà Linh và ông Đặng Phước Dừa nhanh chóng hiểu rằng để đi hết hành trình này, họ cần phân vai rõ ràng: một người “lo cơ chế” ở trung ương doanh nghiệp nhà nước, một người “chạy thủ tục” ở bộ máy chính quyền đô thị. Lợi nhuận được chia theo tỷ lệ đã định, còn rủi ro thì được giấu dưới những phong bì, những món quà và những lời hứa.
Nhìn từ góc độ quản trị, điều đáng sợ không nằm ở con số tiền hối lộ, mà nằm ở sự bình thản của những người trong cuộc khi họ thực hiện nó. Những bữa cơm thân mật, những chuyến thăm nhà riêng, những túi quà “nhân tiện”, dần dần làm mờ ranh giới giữa công vụ và quan hệ cá nhân. Khi tiền được đưa ra, nó không còn xuất hiện như một hành vi phạm pháp thô ráp, mà được ngụy trang thành sự “cảm ơn”, sự “hỗ trợ”, hay thậm chí là một dạng chia sẻ lợi ích trong tương lai.
Mạng lưới ấy không dừng ở một cá nhân hay một cơ quan. Nó lan ra nhiều sở, nhiều ngành, nhiều cấp. Những lời khai trong hồ sơ điều tra cho thấy tiền mặt, đồng hồ xa xỉ, và những lời hứa về căn hộ cao cấp đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp giữa doanh nghiệp và không ít người nắm quyền quyết định. Đáng chú ý là, ở thời điểm ấy, không ai nói với ai rằng họ đang làm điều sai. Mỗi người đều có cho mình một lý do: vì nể nang, vì áp lực công việc, vì đã “lỡ” từ trước, hoặc vì nghĩ rằng dự án rồi cũng mang lại lợi ích kinh tế cho thành phố.
Đến khi dự án rơi vào bế tắc vì mâu thuẫn nội bộ và thiếu vốn, bà Nguyễn Thị Như Loan xuất hiện như một nhân vật bước vào ván cờ ở giai đoạn quyết định. Bà không phải là người ngoài cuộc ngây thơ. Theo chính lời khai của mình, bà hiểu rất rõ tính chất pháp lý mong manh của khu đất, hiểu rằng đây là công sản được chuyển nhượng không qua đấu giá, hiểu rằng nghĩa vụ tài chính với Nhà nước chưa được hoàn tất. Nhưng trong thế giới kinh doanh, hiểu rủi ro không đồng nghĩa với việc tránh rủi ro. Khi lợi nhuận đủ lớn, người ta sẵn sàng coi rủi ro là một phần của chi phí.
Khoản tiền “ứng trước” 50 tỷ đồng mà bà Loan chuyển để phục vụ việc “ngoại giao” cho thấy một điều đáng suy nghĩ: trong nhận thức của không ít người, việc chi tiền để tháo gỡ thủ tục không còn bị coi là hành vi lệch chuẩn, mà đã trở thành một bước trong quy trình không chính thức. Và khi tiền đã được chuyển, những chuyến xe chở tiền mặt, những thùng rượu ngoại chứa đầy tiền mệnh giá lớn, những chiếc vali kéo nặng trĩu xuất hiện như một biểu tượng trần trụi của sự đánh đổi.
Lời khai của ông Trần Ngọc Thuận, cựu Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, phản ánh một trạng thái tâm lý rất con người. Ông biết việc mình làm là sai, nhưng ông cảm thấy bị kẹt giữa các hợp đồng bất lợi, áp lực thu hồi vốn cho Tập đoàn, và mối quan hệ cá nhân với người tiền nhiệm. Trong trạng thái ấy, sự “cả nể” đã thắng nguyên tắc. Và khi nguyên tắc bị lùi một bước, tiền lập tức tiến lên một bước dài.
Hậu quả của chuỗi quyết định ấy là rõ ràng. Khu đất vàng Bến Vân Đồn rời khỏi tay Nhà nước mà không qua đấu giá, gây thất thoát hàng trăm tỷ đồng. Dự án được sang tay nhanh chóng, tạo ra khoản chênh lệch lợi nhuận khổng lồ cho tư nhân, trong khi Nhà nước và xã hội phải gánh phần mất mát. Những nỗ lực khắc phục hậu quả sau này, với việc nộp lại tiền và kê biên tài sản, dù cần thiết, cũng không thể xóa đi thực tế rằng kỷ cương đã bị tổn thương.
Tôi nghĩ, điều đáng suy ngẫm nhất từ câu chuyện này không nằm ở danh sách các bị can hay các con số thiệt hại, mà nằm ở câu hỏi: vì sao những người có học thức, có vị trí, có trách nhiệm lại dễ dàng bước qua ranh giới như vậy. Câu trả lời không chỉ nằm ở đạo đức cá nhân, mà nằm ở cách chúng ta thiết kế và vận hành hệ thống quyền lực. Khi cơ chế thiếu minh bạch, khi quyền quyết định tập trung mà thiếu kiểm soát hiệu quả, thì tiền sẽ luôn tìm được cách len vào.
Hai chiếc vali tiền rồi cũng trở thành tang vật. Nhưng bài học từ chúng thì không nên bị cất vào kho lưu trữ. Nó cần được giữ lại như một lời nhắc nhở tỉnh táo rằng quản trị quốc gia không chỉ là ban hành chính sách, mà còn là xây dựng những rào chắn đủ mạnh để con người, trong những khoảnh khắc yếu lòng nhất, không thể dễ dàng làm tổn hại đến lợi ích chung.

Tin cùng chuyên mục:
Khi quyền lực bị thử thách bởi những chiếc vali tiền
Nhân quyền giả hiệu và phép thử của lý trí
Những chiếc vali tiền và cái giá của một khu đất vàng
Triết lý chính trị về “Nhà nước phục vụ” qua những chỉ đạo cải cách hành chính của Tổng Bí thư Tô Lâm