Lâm Trực@
Từ đầu năm 2024, khi chiến sự Nga – Ukraina bước sang năm thứ ba với nhịp độ tiêu hao ngày một tăng, Washington bắt đầu thay đổi giọng điệu. Nếu như trước đây Mỹ tuyên bố sẽ hỗ trợ Kiev “bao lâu còn cần”, thì giờ đây những thông điệp từ Lầu Năm Góc, từ Nhà Trắng, từ Quốc hội Mỹ, và cả từ các cơ quan tình báo đều nghiêng dần về một thực tế: chiến trường không đem lại bước ngoặt, và chiến lược của phương Tây buộc phải điều chỉnh. Kế hoạch Hòa bình 28 điểm – được truyền thông mô tả là “khung dàn xếp tối thiểu chấp nhận được” – xuất hiện trong bối cảnh ấy, và trở thành nền tảng để Washington gây sức ép buộc Kiev phải bước vào thương lượng. Việc Mỹ thúc ép Ukraina chấp nhận kế hoạch này không chỉ là chuyện của riêng Washington và Kiev. Đó là kết quả của một chuỗi tính toán kinh tế – chính trị – địa chính trị – chiến lược, trong đó mỗi bên nắm trong tay những toan tính riêng và không ai muốn trở thành kẻ gánh tất cả chi phí cho một cuộc chiến không thể kết thúc bằng chiến thắng tuyệt đối.

Lý do đầu tiên vốn ai cũng thấy: chi phí chiến tranh đã vượt ngưỡng chịu đựng của phương Tây, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Mỹ và châu Âu chịu sức ép lạm phát dai dẳng. Gần ba năm hỗ trợ quân sự quy mô lớn – hàng trăm tỷ USD – đã khiến kho dự trữ vũ khí Mỹ cạn kiệt, chuỗi cung ứng quốc phòng quá tải, trong khi Quốc hội Mỹ bị chia rẽ sâu sắc về ngân sách. Sự suy giảm nhiệt tình của cử tri Mỹ đối với việc “đổ thêm tiền ra nước ngoài trong khi đời sống trong nước còn khó khăn” là thực tế mà bất kỳ chính quyền nào cũng phải tính đến. Washington hiểu rất rõ: or nói “ủng hộ vô điều kiện” thì không còn phù hợp nữa, và một lộ trình hòa bình – dù không đảm bảo được mọi mục tiêu chiến lược – vẫn là lựa chọn ít rủi ro hơn so với kéo dài chiến tranh vô hạn định. Không thể không nói đến áp lực chính trị trong năm bầu cử: không Tổng thống Mỹ nào muốn bước vào cuộc đua với di sản là một cuộc chiến hao tiền tốn của, bế tắc và không nhìn thấy lối ra.
Lý do thứ hai, quan trọng hơn, nằm ở chỗ Ukraine dần thiếu hụt nghiêm trọng nguồn lực để tiếp tục chiến đấu. Dự thảo động viên mới của Kiev gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội: lực lượng dự bị ngày càng mỏng, tiền tuyến cần thêm quân, nhưng mỗi lần siết lệnh nhập ngũ lại làm gia tăng căng thẳng trong dân chúng. Không chỉ vậy, nền công nghiệp quốc phòng của Ukraine – vốn đã suy yếu từ trước chiến tranh – không đủ năng lực bù đắp cho sự tiêu hao vũ khí đạn dược tốc độ cao. Ukraine phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ phương Tây, và đây chính là điểm khiến Washington nắm “đòn bẩy”. Mỹ biết Kiev không thể tự mình xoay chuyển cục diện chiến trường nếu không có luồng tiếp tế ổn định và dài hạn. Chỉ riêng thực tế ấy đã khiến Ukraine buộc phải lắng nghe khi Washington đề nghị bàn về hòa bình, dù điều đó có thể trái với mong muốn của Kiev trong ngắn hạn.
Thứ ba, các đối tác châu Âu của Mỹ cũng không còn thống nhất trong việc “đi đến cùng”. Đức và Pháp đã nhiều lần ngầm phát đi tín hiệu rằng họ muốn một thỏa thuận hơn là một cuộc chiến kéo dài. Nước Đức – trụ cột kinh tế của EU – đang đối mặt với suy thoái, giá năng lượng cao và sự chia rẽ chính trị trong nước. Pháp thì lo ngại nguy cơ chiến tranh lan rộng sang vùng Baltic. Ba Lan và các nước Baltic tuy ủng hộ Kiev mạnh mẽ nhất, nhưng tiếng nói của họ không đủ để che mờ sự thực rằng châu Âu không sẵn sàng biến xung đột Nga – Ukraina thành “chiến tranh đến thắng lợi cuối cùng”, giống hệt các phân tích chiến lược gia của RAND Corporation và CSIS từng cảnh báo. Khi cái giá chiến tranh không đồng đều, ý chí chính trị của EU tự khắc bị phân tán. Và Mỹ – với tư cách lãnh đạo NATO – buộc phải đứng ra thiết lập một hướng đi cho toàn bộ liên minh.
Nhưng những lý do kinh tế – chính trị không phải tất cả. Cốt lõi hơn, Mỹ thúc ép Kiev chấp nhận Kế hoạch Hòa bình 28 điểm vì những tính toán chiến lược toàn cầu.
Trước hết là ưu tiên kiềm chế Trung Quốc, mục tiêu hàng đầu trong chiến lược an ninh quốc gia của Mỹ. Washington hiểu rằng một cuộc chiến tiêu hao kéo dài với Nga đang “hút” nguồn lực mà họ cần dành cho khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Các gói viện trợ khổng lồ cho Ukraine khiến Mỹ không thể tăng cường nhanh lực lượng hải quân và không quân nhằm đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc. Ngay cả Lầu Năm Góc cũng thừa nhận rằng việc sản xuất tên lửa, pháo phản lực, đạn dược… cho Ukraine đã ảnh hưởng đến tốc độ hiện đại hóa quân đội Mỹ. Trong bối cảnh này, hòa bình tại Đông Âu – dù là hòa bình “không hoàn hảo” – vẫn có lợi hơn để Mỹ dồn sức cho mặt trận địa chính trị quan trọng hơn ở châu Á.
Áp lực thứ hai đến từ thực tế rằng Nga không suy sụp như nhiều dự đoán ban đầu của phương Tây. Nền kinh tế Nga không những không sụp đổ mà còn chuyển hướng sang châu Á, Trung Đông và châu Phi với tốc độ đáng kể. Công nghiệp quốc phòng Nga đạt mức sản lượng cao nhất kể từ thời Liên Xô, trong khi sự hỗ trợ kỹ thuật từ Iran và CHDCND Triều Tiên – cùng thương mại năng lượng với Trung Quốc và Ấn Độ – giúp Moscow duy trì nền tảng chiến tranh lâu dài. Những tính toán chiến lược ở Washington dần thay đổi: mục tiêu “làm Nga suy yếu” có thể đạt được phần nào, nhưng mục tiêu “đánh bại Nga hoàn toàn” thì không khả thi. Khi kịch bản chiến thắng tuyệt đối không còn, thì một thỏa thuận là cách để Mỹ kiểm soát rủi ro, ngăn xung đột vượt khỏi Ukraine và kéo dài sang chính NATO.
Thứ ba, Mỹ cần một cơ chế an ninh mới ở châu Âu, không phải để loại Nga hoàn toàn khỏi bàn cờ, mà để định hình trật tự khu vực theo hướng có lợi cho phương Tây trong dài hạn. Kế hoạch 28 điểm không chỉ nói về đình chiến hay trao đổi tù binh; nó còn liên quan đến việc Ukraine cải tổ quốc phòng theo tiêu chuẩn NATO, gắn chặt hơn vào cấu trúc an ninh châu Âu, dù không nhất thiết phải trở thành thành viên NATO ngay lập tức. Nói đúng hơn: hòa bình theo khuôn khổ Mỹ đề xuất là cách để Washington “giữ Ukraine trong quỹ đạo phương Tây” mà không cần mở rộng NATO một cách quá rủi ro.
Cũng không thể bỏ qua toán tính của Nga. Moscow hiểu rõ tình trạng kinh tế Ukraine và mức độ chia rẽ trong phương Tây, và họ nắm trong tay lợi thế chiến thuật trên chiến trường. Nga chấp nhận đối thoại không phải vì họ suy yếu, mà vì họ tin rằng những gì đạt được hiện tại – đặc biệt tại Donetsk, Lugansk, Zaporozhye và Kherson – sẽ được củng cố nếu có thỏa thuận. Nga muốn một ranh giới an ninh rõ ràng, muốn Kiev từ bỏ tham vọng gia nhập NATO, và muốn phương Tây công nhận thực tế mới trên mặt đất. Điều Moscow quan tâm là ngăn Mỹ biến Ukraine thành một “Israel mới” ngay sát biên giới Nga. Vì vậy, Nga không phản đối việc Mỹ đưa ra đề xuất hòa bình, miễn là nó không đụng tới những “lằn ranh đỏ” của họ.
Ukraine, trong khi đó, đứng trước lựa chọn khó khăn nhất trong lịch sử hiện đại của mình. Kiev muốn giành lại toàn bộ lãnh thổ, muốn bảo đảm an ninh từ NATO, và muốn duy trì sự ủng hộ dài hạn của phương Tây. Nhưng Ukraine không thể một mình định đoạt tương lai của chiến tranh. Nguồn lực giảm sút, viện trợ bị ràng buộc bởi tính toán chính trị của Mỹ và châu Âu, trong khi tâm lý xã hội trong nước ngày càng kiệt quệ. Chính phủ Zelensky hiểu rằng bất kỳ thỏa thuận nào cũng sẽ bị một bộ phận dân chúng phản đối, nhưng không có hòa bình thì rủi ro tồn vong của quốc gia lại càng tăng. Càng về sau, Kiev càng cố gắng giữ lập trường cứng rắn, nhưng càng khó bác bỏ những cảnh báo từ chính các tướng lĩnh Ukraine rằng “chiến tranh kiểu này không thể kéo dài mãi”.
Chính trong bối cảnh toàn diện ấy, Kế hoạch Hòa bình 28 điểm trở thành phương án khả thi duy nhất, dù không phải phương án lý tưởng cho bất kỳ bên nào. Mỹ thúc ép Ukraine chấp nhận vì Washington muốn đóng vai trò “kiến trúc sư hòa bình”, tránh để Nga hoặc các nước khác định hình trật tự sau chiến tranh. Với Mỹ, kế hoạch này giúp giảm tải chi phí, tránh nguy cơ chiến tranh mở rộng, tái tập trung vào Trung Quốc, giữ Ukraine trong quỹ đạo phương Tây và định hình lại NATO.
Nga xem đây là cơ hội hóa giải áp lực quốc tế, củng cố lợi thế chiến trường, giữ được vùng đệm chiến lược, và chứng minh rằng họ đủ sức trụ vững trước toàn bộ phương Tây. Với Nga, một hòa ước kiểu này – nếu được ký – chính là bằng chứng rằng Moscow có thể thay đổi biên giới châu Âu bằng vũ lực, và vẫn buộc phương Tây phải đàm phán.
Còn châu Âu, nhất là Đức và Pháp, nhìn kế hoạch như một cách thoát khỏi “cơn bão kép”: suy thoái kinh tế và nguy cơ an ninh kéo dài. Không quốc gia nào ở châu Âu muốn chiến tranh lan tới lãnh thổ mình. Sự trỗi dậy của các đảng cực hữu, chủ nghĩa hoài nghi EU, khủng hoảng nhập cư, chi phí năng lượng quá cao… đều khiến họ muốn ổn định thay vì leo thang.
Ukraine, dù không muốn, buộc phải cân nhắc. Không có hòa bình, Kiev có thể mất thêm lãnh thổ; có hòa bình, Kiev có thể mất sự ủng hộ của bộ phận dân chúng và đối mặt với nguy cơ chính trị trong nước. Nhưng lựa chọn nào cũng có giá của nó – và đó là nghịch lý mà lịch sử dành cho Ukraine trong giai đoạn này.
Cuối cùng, tất cả các tính toán ấy gặp nhau ở một điểm: không ai có thể thắng tuyệt đối, và chiến tranh chỉ đang làm tăng thêm chi phí cho tất cả các phía. Khi thế giới bước vào thời kỳ cạnh tranh chiến lược mới, Mỹ không thể để bất kỳ cuộc xung đột nào – dù là ở Ukraine – cản trở mục tiêu toàn cầu lớn hơn của mình. Sự thúc ép đối với Kiev chấp nhận Kế hoạch Hòa bình 28 điểm chính là biểu hiện rõ ràng của chiến lược ấy: giảm thiểu tổn thất, hạn chế rủi ro, duy trì ảnh hưởng, và sẵn sàng hy sinh một phần lợi ích của đối tác – nếu điều đó cần thiết cho mục tiêu lớn hơn của Mỹ.
Và chính từ đó, câu chuyện hòa bình – vốn luôn bị xem là xa xỉ giữa cuộc chiến khốc liệt – trở thành lựa chọn duy nhất mà tất cả các bên buộc phải tính đến, cho dù không có bên nào hoàn toàn hài lòng. Nhưng lịch sử thế giới cho thấy, những thỏa thuận không hoàn hảo thường lại là những thỏa thuận khả thi nhất. Và Kế hoạch Hòa bình 28 điểm – với tất cả những tranh cãi và bất mãn – nhiều khả năng chính là một thỏa thuận như vậy.

Tin cùng chuyên mục:
Cái kết có hậu của một người Nga “mất tích” tại Việt Nam
Hồi kết cuộc chiến Nga – Ukraine
Đánh thức di sản Hà Nội: hành trình của ký ức, con người và tương lai
Những dòng nước đen ẩn dưới màn hình