Xuất thân và cải cách: Sai lầm của Vũ Đức Khanh

Người xem: 1502

Lâm Trực@

Trong nghiên cứu chính trị, nguyên tắc nền tảng nhất là mọi kết luận phải đứng trên một hệ khái niệm đã được kiểm chứng, được cộng đồng khoa học chấp nhận, và xuất phát từ các dữ liệu thực chứng. Bài viết của ông Vũ Đức Khanh, khi đưa ra lập luận về nhà lãnh đạo xuất thân từ ngành an ninh, đã vi phạm cả ba tiêu chí tối thiểu đó. Ông xây dựng lập luận của mình trên một khái niệm tự tạo – “kỹ trị an ninh” – một thuật ngữ không tồn tại trong bất kỳ học thuyết chính trị, kinh tế hay quản trị nhà nước nào của Huntington, Fukuyama, Dahl hay Almond – Powell. Khi tiền đề bắt đầu bằng một khái niệm không tồn tại, mọi kết luận kéo theo khó có thể đứng vững.

Bên cạnh đó, ông Khanh sử dụng phép đánh đồng ngành công an như một lực lượng thuần túy mang tính cưỡng chế; điều này không phù hợp với cấu trúc đào tạo và chức năng thật sự của lực lượng an ninh – vốn được trang bị nền tảng lý luận chính trị, pháp luật, kinh tế – xã hội và quản trị công. Nhìn vào chương trình đào tạo thực tế, ngành công an là một trong những hệ thống có đào tạo lý luận sâu nhất, thậm chí tiếp cận sớm nhiều nội dung quản trị hiện đại. Do vậy, tuyên bố rằng cán bộ an ninh “không có năng lực quản trị quốc gia” là một kết luận không dựa vào bất kỳ dữ liệu hay khảo cứu độc lập nào.

Nếu quan điểm của ông Khanh có giá trị, thì lịch sử thế giới – nơi nhiều nhà lãnh đạo xuất thân từ an ninh, quân đội hoặc lực lượng đặc biệt đã trở thành những nhà cải cách vĩ đại – phải nằm ngoài quy luật ông nêu ra. Nhưng thực tế lại hoàn toàn ngược lại.

Liên bang Nga dưới thời Vladimir Putin là một ví dụ rõ ràng: từ nền tảng an ninh, ông đã tái cấu trúc nhà nước, đưa đất nước thoát khỏi hỗn loạn thập niên 1990 và khôi phục tính thống nhất của quốc gia. Ở Trung Quốc, Tập Cận Bình – được đào luyện trong môi trường chính trị – quân sự từ sớm – đã tiến hành cuộc cải cách có chiều sâu nhất kể từ thời Đặng Tiểu Bình, gồm chỉnh đốn bộ máy, chống tham nhũng và tái định vị chiến lược quốc gia.

Châu Âu có Charles de Gaulle – vị tướng đặt nền móng cho nền Cộng hòa Pháp hiện đại; François Mitterrand – từng trải qua quân đội, sau trở thành kiến trúc sư các cải cách sâu rộng nhất của nước Pháp hậu chiến; hay ở Anh và Đức, nhiều lãnh đạo có nền tảng an ninh – quân sự đã giữ vai trò quyết định trong giai đoạn tái thiết.

Hoa Kỳ có Dwight Eisenhower – tổng thống xuất thân quân đội nhưng là người khởi xướng xa lộ liên bang, kiến tạo NASA và định hình tư duy chiến lược thời Chiến tranh Lạnh. Israel có Yitzhak Rabin và Ariel Sharon – hai kiến trúc sư của tiến trình hòa bình và cải cách quốc phòng. Hàn Quốc có Park Chung Hee – người đặt nền móng công nghiệp hóa; Thái Lan và Malaysia đều từng giao trọng trách cải cách cho lãnh đạo quân đội trong giai đoạn cần ổn định để phát triển.

Châu Phi có Jerry Rawlings (Ghana), Ai Cập có Anwar Sadat; Mỹ Latinh có Alvaro Uribe (Colombia) – tất cả đều là những nhà cải cách xuất thân từ lực lượng vũ trang hoặc an ninh, để lại di sản chiến lược lâu dài về kinh tế, quản trị và an ninh.

Những ví dụ này phủ định toàn bộ lập luận trung tâm của ông Khanh. Không có bất kỳ bằng chứng học thuật nào chứng minh rằng xuất thân an ninh – quân đội hạn chế khả năng cải cách; ngược lại, trong những giai đoạn chuyển đổi sâu, kinh nghiệm kỷ luật – tư duy hệ thống – năng lực quản trị rủi ro của những người từ môi trường này lại trở thành lợi thế.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam không nằm ngoài xu thế chung. Ngành công an, với nền tảng đào tạo toàn diện từ lý luận chính trị, pháp luật, kinh tế – xã hội, quản trị nhà nướ, đến quản trị rủi ro và chuyển đổi số, đã và đang là lực lượng nòng cốt của cải cách nhà nước. Chính họ là lực lượng triển khai nền tảng dữ liệu dân cư, định danh số, liên thông thủ tục hành chính – những trụ cột của đổi mới thể chế.

Khi ông Khanh khẳng định Việt Nam “không cải cách” trong hơn một năm qua, điều đó không phù hợp với thực chứng. Cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư tại Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Bình Dương; tiến trình số hóa chính phủ; siết kỷ luật công vụ; thúc đẩy minh bạch… đều là những động thái cải cách có thật. Một phân tích khoa học không thể bỏ qua những dữ liệu như thế.

Cốt lõi của phản biện này không phải để bảo vệ cá nhân, mà để bảo vệ tính nghiêm cẩn của nghiên cứu chính trị. Không một học thuyết nào dựa trên định nghĩa tự đặt ra. Không một học giả nào được phép bỏ qua thực chứng và so sánh quốc tế. Không một phân tích nghiêm túc nào được phép bắt đầu từ định kiến rồi suy diễn thành kết luận.

Cải cách của Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mới – đòi hỏi sự kết hợp giữa kỷ luật hệ thống và tư duy đổi mới. Trong bối cảnh ấy, vấn đề không phải là xuất thân, mà là bản lĩnh, năng lực và ý chí chính trị. Lịch sử thế giới chứng minh điều đó. Thực tiễn Việt Nam cũng đang chứng minh điều đó.

Vì thế, luận điểm của ông Vũ Đức Khanh không chỉ thiếu chuẩn xác về khoa học, mà còn gây hiểu lầm cho công chúng khi thay thế phân tích bằng định kiến. Nhiệm vụ của giới nghiên cứu chính trị không phải là củng cố định kiến, mà là giúp công chúng nhìn thấy bản chất thật của vấn đề: ai có khả năng thực hiện cải cách, người đó xứng đáng được đánh giá bằng chính kết quả và năng lực – không phải bằng xuất thân của họ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *