Lịch sử không thể bị bẻ cong

Người xem: 1268

Lâm Trực@

Có một điều giản dị nhưng thiêng liêng: lịch sử dân tộc Việt Nam là máu thịt của nhân dân Việt Nam. Nó không phải là một tập biên niên để vài kẻ rảnh rỗi bẻ cong, tô vẽ, xóa bỏ hay dựng lại tùy thích. Bởi mỗi trang sử của đất nước này được viết bằng máu, bằng mồ hôi và bằng lòng kiên định giữ nước suốt hơn hai nghìn năm. Lịch sử ấy không phải của ai khác – nó thuộc về những người đã nằm lại trên mảnh đất này để người hôm nay được sống.

Vậy mà, trong cơn xoáy của hội nhập và truyền thông hỗn loạn, đang có những kẻ mượn danh “tự do ngôn luận” để đòi “viết lại lịch sử Việt Nam”. Họ muốn xóa nhòa ranh giới giữa người đi xâm lược và người bị xâm lược; muốn biến hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ thành những “cuộc nội chiến ý thức hệ”. Đó không phải là “tư duy mới” – mà là sự ngu dốt có chủ đích, là hành vi phản bội trí tuệ và phẩm giá của một dân tộc.

Lịch sử Việt Nam không thể bị đảo ngược bằng vài bài đăng mạng xã hội. Thực dân Pháp không đến để “khai hóa”, họ đến để bóc lột. Từ năm 1890 đến 1898, thuế trực thu tại Đông Dương tăng gấp rưỡi; thuốc phiện và rượu cồn trở thành hai nguồn thu lớn nhất cho chính quyền thuộc địa. Năm 1911, ngân sách Đông Dương thu được 9 triệu đồng từ thuốc phiện – tương đương 30% tổng thu nhập toàn khu. Một nghìn làng có tới hơn một nghìn đại lý bán rượu và thuốc phiện, nhưng chỉ có mười trường học. Đó là “khai hóa văn minh” theo cách của kẻ đi chiếm đất, không phải là văn minh của con người.

Nạn đói Ất Dậu 1945 khiến hơn hai triệu người chết đói ở miền Bắc là bằng chứng về cái gọi là “trật tự Đông Á thịnh vượng” mà phát xít Nhật rao giảng. Từ chính thảm cảnh ấy, Cách mạng Tháng Tám bùng nổ – một cuộc vùng dậy vĩ đại đưa dân tộc Việt Nam bước lên vũ đài lịch sử thế giới, giành lại độc lập sau gần một thế kỷ bị đô hộ. Không có “bàn tay khai hóa” nào ở đây – chỉ có ý chí tự giải phóng của nhân dân Việt Nam.

Khi đế quốc Mỹ tràn vào miền Nam, lịch sử một lần nữa bị thử thách. Cuộc chiến tranh chống Mỹ cứu nước không phải là “nội chiến”, mà là cuộc kháng chiến chống ngoại xâm lần thứ hai của thế kỷ XX. Hơn 7 triệu tấn bom đạn đã được rải xuống Việt Nam – gấp sáu lần tổng số bom mà các nước sử dụng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. 75 triệu lít chất độc da cam được phun rải khắp dải Trường Sơn và đồng bằng sông Cửu Long. Nhiều thế hệ Việt Nam – cả người chiến đấu lẫn người dân – đến nay vẫn mang trong mình di chứng. Đó là sự thật lịch sử, không ai có thể phủ nhận, dù có dùng ngôn từ hoa mỹ đến đâu.

Và đừng quên: sau ngày đất nước thống nhất 1975, Việt Nam chịu cấm vận thương mại suốt hai mươi năm. Nền kinh tế bị bóp nghẹt, nhưng dân tộc này không quỳ gối. Người Việt Nam từng ăn bo bo thay gạo, mặc áo vá, mà vẫn giữ được lòng tự trọng, vẫn bảo vệ được biên cương trong những năm biên giới Tây Nam và phía Bắc. Đó là bản lĩnh Việt Nam – thứ mà không một “chính sách viện trợ nhân đạo” nào của phương Tây có thể ban phát. Thế nhưng hôm nay, có người tự cho mình là “trí thức khai phóng”, khen Mỹ chê ta, khen Pháp chê dân mình. Họ bảo: Việt Nam “không biết ơn” những người đã mang điện, mang chữ đến. Nhưng có lẽ họ quên rằng đèn điện chỉ sáng trên đồn điền của Pháp, còn dân Việt vẫn cày trong bóng tối. Họ quên rằng những con đường sắt, cảng biển được xây không phải để phục vụ dân ta, mà để đưa khoáng sản về mẫu quốc. Họ gọi đó là văn minh, còn ta gọi đó là xiềng xích.

Sự thật lịch sử, một khi được viết bằng máu của dân tộc, thì không cây bút nào có thể gạch bỏ. Lịch sử hai cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam là bản anh hùng ca của một dân tộc nhỏ nhưng không chịu khuất phục. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 chấm dứt gần một thế kỷ đô hộ của Pháp. Chiến thắng mùa Xuân năm 1975 chấm dứt hơn hai mươi năm chiến tranh, mở ra kỷ nguyên thống nhất, độc lập, toàn vẹn lãnh thổ. Mỗi chiến thắng ấy đều được ghi lại không chỉ trong sách, mà trong từng nấm mộ, từng dòng họ, từng lời ru của người mẹ Việt Nam.

Lịch sử có thể được nhìn bằng nhiều góc độ, nhưng không thể bị phán xét tùy tiện. Những người đang rắp tâm “đảo chiều lịch sử” cần hiểu rằng họ đang xúc phạm không chỉ đến liệt sĩ, mà đến chính nhân dân mình. Bởi nếu không có những người ngã xuống, liệu họ có cơ hội ngồi trong phòng lạnh hôm nay mà “phân tích, phản biện”?

Một dân tộc biết tôn trọng lịch sử là dân tộc biết tôn trọng chính mình. Lịch sử không cần được “làm mới” bằng sự giả trá, mà cần được gìn giữ bằng sự trung thực. Dù có bao nhiêu ngòi bút muốn bẻ cong, thì chân lý vẫn nằm ở đó – giản dị và kiêu hãnh: dân tộc Việt Nam đã chiến đấu để giành lại độc lập, thống nhất đất nước, và không một thế lực nào có thể thay đổi được sự thật ấy.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *