Vì sao không nên dùng Nỗi buồn chiến tranh làm học liệu phổ thông?

Người xem: 173

Lâm Trực@

Tranh luận xoay quanh việc có nên đưa Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh vào nhà trường phổ thông thực chất không phải là tranh luận về giá trị văn học của tác phẩm. Đó là tranh luận về ranh giới của giáo dục. Và nếu đặt câu hỏi đúng, câu trả lời sẽ không quá phức tạp: không phải tác phẩm nào được đánh giá cao cũng có quyền trở thành học liệu bắt buộc đối với học sinh.

Nhà văn Bảo Ninh

Nhà trường phổ thông không phải không gian nghiên cứu học thuật, càng không phải nơi thử nghiệm những cách nhìn cực đoan về lịch sử và con người. Ở đó, học sinh tiếp nhận tri thức trong trạng thái tâm lý chưa hoàn chỉnh, chưa đủ năng lực phản tư để tự phân tách giữa cảm thức cá nhân của người viết và nền tảng giá trị chung của xã hội. Bất cứ văn bản nào bước vào sách giáo khoa đều mang tính áp đặt, bởi học sinh không có quyền từ chối đọc, cũng không có quyền lựa chọn hệ quy chiếu. Chính vì vậy, tiêu chí lựa chọn học liệu không thể chỉ dừng ở nghệ thuật, mà trước hết phải là an toàn sư phạm.

Nỗi buồn chiến tranh là một tác phẩm viết về chiến tranh từ góc nhìn cá nhân hóa đến tận cùng. Chiến tranh trong cuốn tiểu thuyết này không chỉ là bi kịch, mà là một tiến trình hủy diệt kéo dài, nơi ký ức đổ nát nghiền nát con người cả trong và sau cuộc chiến. Cảm thức chủ đạo của tác phẩm là mất mát, tan rã, hoài nghi và hư vô. Nó không dẫn người đọc đến việc nhận diện ý nghĩa của hy sinh hay trách nhiệm lịch sử, mà giữ họ trong một thế giới tinh thần mịt mù, không lối thoát. Với người đọc trưởng thành, đó có thể là một trải nghiệm phản tỉnh. Với học sinh phổ thông, đó lại là một gánh nặng tâm lý và nhận thức không cần thiết.

Vấn đề không dừng ở cấu trúc cảm thức. Thực tế xã hội cho thấy tác phẩm này đã gây chia rẽ sâu sắc, đặc biệt trong cộng đồng những người từng trực tiếp tham chiến. Nhiều cựu chiến binh đã công khai bày tỏ phản đối, cho rằng Nỗi buồn chiến tranh mô tả người lính theo cách méo mó, lệch chuẩn, thậm chí mang tính xúc phạm. Trong tác phẩm, hình ảnh bộ đội nhiều lần gắn với bạo lực, sa đọa, vô kỷ luật, kèm theo những tình tiết bị cho là bịa đặt nghiêm trọng như cưỡng hiếp, giết hại dân thường. Dù được biện minh dưới danh nghĩa hư cấu văn học, việc đưa những hình ảnh ấy vào sách giáo khoa – nơi học sinh tiếp nhận như một chuẩn mực do nhà trường bảo chứng – tiềm ẩn nguy cơ lớn trong việc làm lệch nhận thức lịch sử và bôi nhòa hình tượng người lính cách mạng.

Không thể coi những phản ứng này là cảm tính hay bảo thủ. Với các cựu chiến binh, đó là ký ức máu xương, là danh dự tập thể. Giáo dục phổ thông không có quyền phớt lờ tiếng nói của các nhân chứng lịch sử sống, càng không thể đặt học sinh vào vị thế tiếp nhận một ký ức chiến tranh bị chi phối nặng nề bởi cảm thức hoài nghi và phủ định. Khi một bộ phận đáng kể trong xã hội cho rằng một văn bản “bôi bẩn” hình ảnh quân đội, thì bản thân văn bản đó đã không còn đạt tới ngưỡng đồng thuận xã hội tối thiểu để trở thành học liệu bắt buộc.

Giáo dục không có nghĩa vụ phải đưa học sinh đi hết mọi ngõ cụt tinh thần của văn học. Nhiệm vụ của giáo dục là giúp các em nhận diện bi kịch để hiểu giá trị của hòa bình, chứ không phải gieo vào đầu óc non nớt một cảm thức tuyệt vọng kéo dài. Khi ranh giới giữa nỗi đau cá nhân và ý nghĩa lịch sử bị xóa nhòa, khi những giá trị nền tảng như lý tưởng, hy sinh và cộng đồng bị làm nhạt hoặc bị đặt vào trạng thái nghi vấn triền miên, thì tác phẩm đó không còn phù hợp với mục tiêu giáo dục phổ thông.

Từ góc độ sư phạm và quản lý giáo dục, Nỗi buồn chiến tranh còn là một văn bản đặc biệt khó giảng dạy minh bạch. Nó đòi hỏi năng lực lý luận cao, quyền tự do diễn giải lớn và khả năng xử lý tâm lý tinh tế – những điều mà môi trường dạy học phổ thông không thể bảo đảm đồng đều. Một học liệu buộc giáo viên phải “dạy né”, “nói tránh”, hoặc áp đặt sẵn một diễn giải an toàn để phòng ngừa rủi ro xã hội, về bản chất đã không đáp ứng yêu cầu giáo dục.

Bên cạnh đó, không thể bỏ qua yếu tố tư cách tác giả trong môi trường giáo dục bắt buộc. Trong đời sống văn học trưởng thành, người đọc có thể – và có quyền – tách tác phẩm khỏi tác giả. Nhưng trong nhà trường phổ thông, học sinh không chỉ học văn bản, mà còn tiếp cận tác giả như một hình mẫu giá trị. Những tranh cãi công khai xoay quanh quá khứ, tư cách công dân và lựa chọn quan điểm của Bảo Ninh – dù đúng hay sai – đã tồn tại bền bỉ trong không gian công luận. Khi nhà trường đưa tác phẩm của một nhân vật như vậy vào sách giáo khoa, câu hỏi “chúng ta đang dạy học sinh tin vào điều gì?” là câu hỏi không thể né tránh. Một học liệu mà chính nền tảng giá trị của tác giả cũng gây tranh cãi gay gắt đã không đáp ứng yêu cầu minh bạch và an toàn giá trị của giáo dục phổ thông.

Việc đưa Nỗi buồn chiến tranh vào chương trình học còn phản ánh một sự nhầm lẫn đáng lo ngại giữa đổi mới và buông lỏng tiêu chí. Đổi mới giáo dục không đồng nghĩa với việc biến sách giáo khoa thành nơi trình diễn các khuynh hướng văn học gây tranh cãi, càng không phải là chạy theo chuẩn mực thẩm mỹ của giới phê bình trưởng thành để áp đặt lên học sinh. Giáo dục phổ thông có trách nhiệm giữ sự ổn định tâm lý và nền tảng giá trị cho người học, trước khi trang bị cho họ năng lực phản biện ở những bậc học cao hơn.

Không đưa Nỗi buồn chiến tranh vào sách giáo khoa không phải là phủ nhận giá trị văn học của tác phẩm, mà là đặt nó đúng chỗ. Đây là một cuốn sách có thể tồn tại trong không gian đọc tự nguyện, nghiên cứu và thảo luận học thuật, đặc biệt ở bậc đại học hoặc với những người trưởng thành có đủ nền tảng lịch sử và bản lĩnh tinh thần. Ép nó trở thành học liệu phổ thông là một quyết định thiếu tỉnh táo.

Giáo dục cần dũng khí để nói “không”, kể cả với những tác phẩm nổi tiếng. Không phải vì sợ tranh luận, mà vì hiểu rõ một điều cốt lõi: trách nhiệm của nhà trường không phải là phô diễn sự cấp tiến, mà là bảo vệ sự hình thành nhân cách, lịch sử và điểm tựa tinh thần của thế hệ trẻ. Và ở ranh giới đó, Nỗi buồn chiến tranh không nên bước qua.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *