Nỗi buồn chiến tranh: Khi cái cá biệt được phù phép thành chân lý

Người xem: 1795

Lâm Trực@

Tôi tiếp cận “Nỗi buồn chiến tranh” không với tư cách một người bênh hay chống, càng không với tâm thế truy cứu đời tư hay động cơ cá nhân của tác giả. Tôi đọc nó như một khán giả đứng ngoài, cố gắng quan sát mối quan hệ giữa văn chương, ký ức và sự thật. Và chính ở mối quan hệ ấy, cuốn sách này bộc lộ một vấn đề căn bản, không chỉ của văn học, mà của tư duy.

Không có cuộc chiến tranh nào không chứa đựng những góc khuất. Chiến tranh là môi trường cực đoan, nơi con người bị đẩy tới giới hạn của chịu đựng và bản năng. Trong mọi cuộc chiến tranh chính nghĩa của nhân loại, từ chống phát xít ở châu Âu cho đến các cuộc chiến giải phóng dân tộc ở châu Á, đều tồn tại những lệch lạc cá nhân, những sai lầm cục bộ, những bi kịch riêng lẻ của người lính. Điều đó không cần phủ nhận và cũng không nên phủ nhận. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ những góc khuất ấy có vị trí như thế nào trong tổng thể lịch sử và đạo lý của một cuộc chiến.

Trong chiến tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước của Việt Nam, những góc khuất nếu có chỉ là hiện tượng cá biệt, là sự lệch chuẩn của một số phận cá nhân, chứ không phải bản chất của một dân tộc, không phải linh hồn của một quân đội, càng không phải ý nghĩa của cả một cuộc kháng chiến. Chúng tồn tại như ngoại lệ, không phải như quy luật.

Điều khiến tôi băn khoăn khi đọc “Nỗi buồn chiến tranh” là cảm giác rất rõ ràng rằng tác giả không dừng lại ở việc kể một bi kịch cá nhân. Bằng cấu trúc tự sự, bằng cách lựa chọn chi tiết, bằng không khí bao trùm của tác phẩm, những lệch lạc cá nhân ấy dần dần được nâng lên thành cảm giác toàn thể. Người đọc không còn đứng trước câu chuyện của một con người bị tổn thương bởi chiến tranh, mà bị dẫn dắt tới một kết luận ngầm rằng cuộc chiến giải phóng dân tộc ấy là mơ hồ, là sai lầm, là vô nghĩa. Từ đó, quân đội nhân dân Việt Nam hiện lên như một tập hợp rệu rã, phi lý tưởng, còn nhân dân Việt Nam như những con người bị cuốn vào một cuộc chiến không hiểu vì sao mình phải tham dự.

Đây không còn là vấn đề cảm xúc hay thẩm mỹ. Đây là một sai lầm nghiêm trọng về mặt triết học. Trong logic nhận thức, việc lấy cái cá biệt để quy chụp cho cái toàn thể là một ngụy biện cơ bản. Một hiện tượng cá nhân, dù được kể bằng giọng điệu ám ảnh đến đâu, cũng không thể đại diện cho bản chất của một cộng đồng, một quân đội hay một dân tộc. Khi sự cá biệt được cố ý đẩy lên thành tổng thể, văn chương không còn là khám phá, mà trở thành thao tác bóp méo hiện thực.

Người ta có thể nói rằng đây chỉ là văn học, rằng văn học có quyền hư cấu. Điều đó đúng nhưng chưa đủ. Hư cấu không đồng nghĩa với việc đảo ngược trật tự đạo lý của sự thật. Hư cấu có giá trị khi nó soi chiếu hiện thực từ những góc khuất để con người hiểu sâu hơn về cái đúng, cái sai, cái cao cả và cái thấp hèn. Nhưng khi hư cấu khiến người đọc rời khỏi sự thật lịch sử để bước vào một cảm giác phủ định toàn diện, thì nó đã vượt quá ranh giới của sáng tạo.

Cũng cần nói rõ rằng việc phê phán “Nỗi buồn chiến tranh” không đồng nghĩa với việc phủ nhận nỗi đau chiến tranh. Chiến tranh luôn là mất mát. Không ai tỉnh táo lại ca ngợi chiến tranh như một cuộc dạo chơi. Nhưng nỗi đau của chiến tranh giải phóng dân tộc Việt Nam không phải là nỗi đau vô định. Nó gắn với ý thức rất rõ ràng về mục tiêu, về chính nghĩa, về sự lựa chọn không thể khác của một dân tộc bị xâm lược. Chính sự minh định ấy làm cho hy sinh trở nên có ý nghĩa, dù đau đớn đến đâu.

Khi một tác phẩm khiến người đọc đi đến cảm giác rằng cuộc kháng chiến ấy lẽ ra không nên diễn ra, rằng sự hy sinh của hàng triệu con người là vô nghĩa, thì tác phẩm đó, dù vô tình hay hữu ý, đã tham gia vào việc làm rỗng ký ức lịch sử. Và khi ký ức lịch sử bị làm rỗng, xã hội sẽ mất đi năng lực tự vệ về tinh thần.

Tôi không cho rằng văn chương phải phục vụ chính trị. Nhưng tôi tin rằng không có văn chương nào hoàn toàn vô can về mặt xã hội. Khi một cuốn sách được tôn vinh, được đưa vào giảng dạy, nó không còn là câu chuyện riêng của tác giả nữa, mà trở thành một thông điệp công cộng. Ở vị trí ấy, việc đánh tráo cái cá biệt thành cái toàn thể không còn là quyền sáng tạo, mà là trách nhiệm cần phải được xem xét.

Vấn đề cuối cùng không nằm ở việc cuốn sách này hay hay dở theo nghĩa kỹ thuật. Vấn đề nằm ở chỗ nó đặt người đọc vào một cảm giác sai về lịch sử, sai về bản chất của cuộc chiến và sai về chính con người Việt Nam. Một xã hội trưởng thành không sợ đối diện với góc khuất, nhưng cũng không được phép để góc khuất lấn át toàn bộ ánh sáng.

Ở đây, sự tỉnh táo cần được đặt cao hơn cảm xúc. Và sự thật, dù phức tạp đến đâu, vẫn phải được bảo vệ như một ranh giới không thể nhân nhượng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *