Lâm Trực@
Cha tôi đứng ở ngưỡng cửa, một tay vịn vào khung gỗ, thân người hơi nghiêng về phía con đường trước nhà. Ông không đứng thẳng nữa. Lưng đã cong. Hai vai trĩu xuống như thể gánh cả một đời mưa nắng. Dáng đứng ấy quen lắm. Quen đến mức tôi chỉ cần nhìn từ xa đã nhận ra. Nhưng hôm ấy, trong cái quen ấy có gì đó mong manh đến bất an.

Tôi xuống xe. Chưa kịp gọi, ông đã nhìn thấy.
Ông hơ tay lên, vẫy vẫy. Nụ cười mỏng như làn sương. Rồi ông bước xuống bậc tam cấp. Bàn chân già nua dò dẫm từng chút một. Chân ông không còn nghe lời nữa. Mỗi bước như đi trên một cây cầu rất hẹp, rung rinh, mỏng manh.
Tôi đứng im.
Tôi gọi to: “Bố cứ đứng yên đấy, con tự mở cổng được!”
Lời nói rơi ra ngoài không khí. Tai ông đã bỏ ông từ lâu.
Ông vẫn đi. Vẫn băng qua sân, như một thói quen đã ăn vào xương thịt. Tay ông run run rút chốt sắt. Cánh cổng kêu một tiếng khô khốc, như hai mảnh xương già cọ vào nhau.
Lúc đó, tôi thấy rất rõ: cha tôi đã yếu. Nhưng ông vẫn làm đúng phần việc của một người cha.
Ngồi xuống, ông bắt đầu kể chuyện. Những câu chuyện không đầu không cuối. Trong làng có người mới chết. Chết ra sao. Chôn thế nào. Người ta khóc hay không. Tôi ngồi nghe. Lòng nhói lên từng đợt. Những câu chuyện ấy không cần kết thúc. Chúng chỉ cần đủ dài để giữ tôi ngồi lại thêm một lúc.
Ông nói cái tivi hỏng. Rồi bảo thằng Vượng phá. Tôi không cãi. Tôi quen rồi. Không nhớ nổi đây là chiếc thứ mấy trong vài năm trở lại đây.
Cha tôi không chịu được việc ngồi yên. Cả đời ông sống với đôi tay bận rộn: kim, chỉ, kéo, máy khâu. Đôi tay ấy quen tạo ra hình hài cho những tấm vải vô tri. Khi ông không còn may được nữa, đôi tay ấy lại đi tìm việc để làm: tháo, mở, bẻ, cạy. Không phải vì phá. Mà vì không biết phải tồn tại ra sao nếu không còn được “sửa chữa” điều gì.
Cha tôi là thợ may. Anh chị em chúng tôi lớn lên từ những mũi kim ấy. Từng nhát kéo là bát cơm. Từng đường chỉ là tiền học. Bây giờ cũng chính đôi tay đó, ông ngồi cạnh máy khâu và cắt nát những bộ quần áo mới. Như thể ông đang cố giải mã một thế giới đã không còn trả lời mình nữa.
Đêm xuống, ông không ngủ. Tôi cũng không.
Tiếng nước từ nhà vệ sinh vang lên. Tiếng xả. Tiếng vòi vặn. Tiếng bước chân loạng choạng trên nền gạch lạnh. Hết lần này đến lần khác. Mỗi lần kéo dài gần một tiếng. Mỗi tiếng động như một nhịp gõ vào lồng ngực tôi.
Tôi ra hỏi:
“Bố làm gì đấy?”
Ông nói rất bình thản:
“Bố gặp ông Hớn.”
Ông Hớn đã mất hơn ba mươi năm.
Cha kể rất rõ. Rằng người ấy không còn sứt môi. Hàm răng trắng. Mặc áo giống ông. Rằng cứ mỗi lần ông vào nhà vệ sinh thì người kia cũng vào theo. Không biết ngượng. Ăn mặc tử tế phía trên, phía dưới thì lộ liễu. Được mỗi hàm răng đẹp.
Cha phàn nàn. Bực bội. Như đang nói về một kẻ xa lạ.
Tôi đứng im rất lâu.
Trong nhà vệ sinh có một tấm gương.
Cha tôi đang đứng trước gương.
Và trò chuyện với chính mình.
Người trong gương ấy lưng còng, tóc bạc, da nhăn nheo – xa lạ đến mức ngay cả chủ nhân của nó cũng không nhận ra. Người đàn ông từng may vá cả cuộc đời tôi, giờ không còn nhận ra khuôn mặt của chính mình nữa.
Tôi cúi đầu. Không khóc. Chỉ thấy cổ họng nghẹn lại, như một đường chỉ bị thắt quá chặt.
Trước khi tôi đi, cha tiễn ra tận cổng. Bước chân rất chậm. Lưng rất cong. Ông lại đứng ở đó – nơi ông đã đứng suốt cả đời này để đợi con.
Ông vẫy tay:
“Về đến nơi thì gọi cho bố nhé.”
Tôi gật đầu.
Tôi biết ông không nghe được.
Tôi biết điện thoại đã bị tháo rời.
Nhưng tôi cũng biết: nếu còn đứng được, đến hơi thở cuối cùng, cha tôi vẫn sẽ ra cửa.
Điều làm tôi sợ nhất không phải là chiếc gương trong nhà vệ sinh, cũng không phải là những đêm dài có tiếng nước chảy.
Mà là một ngày nào đó, tôi trở về.
Không còn ai đứng ở cửa.
Không còn ai run rẩy bước xuống bậc thềm.
Không còn ai lóng ngóng mở cổng.
Chỉ còn một cánh cửa khép im lìm.
Mỗi lần nghĩ tới điều ấy, tim tôi lại nhói lên, như thể ai đó vừa kéo lệch mũi kim cuối cùng, để lại một khoảng hở lạnh lẽo, không gì vá nổi.

Tin cùng chuyên mục:
Người đứng ở cửa – người đứng trong gương
Khi văn chương phản bội lịch sử
Giờ phút quyết định trên biển Đông tháng Tư 1975
Cuộc gọi suýt cuốn trôi hai tỷ đồng của người mẹ già