Đạo trời và những ngụy biện được khoác áo triết lý

Người xem: 1303

Lâm Trực@

Có một kiểu viết đang trở nên phổ biến trên mạng xã hội: lấy ngôn ngữ đạo lý để phán xét chính trị, lấy nỗi đau tự nhiên để luận bàn về quyền lực con người. Bài viết của ông Lê Việt Đức về “thiên tai và thuyết Thiên – Địa – Nhân” là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu diễn ngôn ấy. Tưởng như là một bài luận triết học về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, nhưng nếu đọc kỹ, người ta sẽ thấy ẩn dưới những câu chữ tưởng chừng đầy trăn trở là một ý đồ chính trị rõ ràng: dẫn dắt cảm xúc người đọc đi đến chỗ nghi ngờ, thậm chí chối bỏ đội ngũ lãnh đạo đất nước hiện nay – những người phần đông xuất thân từ lực lượng vũ trang.

Bài viết mở đầu bằng một hình ảnh quen thuộc: những cơn bão, những dòng nước lũ, những bản làng bị cuốn trôi. Tác giả khéo léo gieo vào lòng người đọc nỗi xót xa thương cảm, rồi nhân đó mà đặt câu hỏi: “Tại sao hậu quả ở Việt Nam lại khủng khiếp hơn nơi khác?” Câu hỏi tưởng như khách quan, nhưng lại là bước khởi đầu cho một chuỗi lập luận mang tính cảm tính, trong đó các quy luật tự nhiên bị trộn lẫn với đạo lý nhân quả, và đạo lý ấy bị đẩy dần về phía phán xét chính trị. Ông ta cho rằng “thiên tai là sự trừng phạt của trời đất đối với người cầm quyền vô đạo”, một cách diễn giải đầy mơ hồ nhưng lại dễ chạm vào tâm lý phổ biến của người Việt – niềm tin vào nhân quả và đạo trời. Chính ở đó, ngụy biện bắt đầu hình thành.

Thuyết Thiên – Địa – Nhân vốn là một hệ tư tưởng cổ Á Đông, đề cao sự hài hòa giữa con người và tự nhiên, giữa đạo lý và quy luật. Nhưng khi Lê Việt Đức viện dẫn học thuyết ấy để quy kết rằng thiên tai là hậu quả của “người lãnh đạo trái đạo trời”, ông đã biến triết lý thành công cụ chính trị. Ông nhân cách hóa thiên nhiên, gán cho nó ý chí phán xử, rồi dùng chính cái “ý chí” ấy để luận tội người cầm quyền. Đó là một thủ pháp tuyên truyền gián tiếp, tinh vi và nguy hiểm. Nó khiến người đọc, khi xúc động trước cảnh khổ của đồng bào, dễ rơi vào cảm giác rằng tai họa tự nhiên chính là sự trừng phạt đạo đức dành cho chính quyền.

Để củng cố cảm xúc ấy, tác giả so sánh Việt Nam với các nước như Mỹ, Nhật, Pháp. Ông nhấn mạnh rằng ở những quốc gia đó, thiên tai vẫn có nhưng thiệt hại nhỏ hơn, vì “hệ thống quản lý tốt, chính quyền minh bạch và liêm chính”. Sự so sánh này mang vẻ khoa học, nhưng thực ra là một thủ pháp nửa đúng nửa sai. Không ai phủ nhận rằng năng lực quản trị có vai trò trong việc giảm thiểu thiệt hại thiên tai, song việc so sánh một đất nước đang phát triển, địa hình phức tạp, khí hậu khắc nghiệt như Việt Nam với các cường quốc công nghiệp là điều phi lý. Lê Việt Đức cố tình bỏ qua các yếu tố khách quan ấy để củng cố luận điểm ngầm rằng: thiên tai khốc liệt vì nhà nước yếu kém và vô đạo.

Từ đó, ông ta dựng nên một bậc thang cảm xúc được tính toán kỹ: thương dân – phẫn nộ – phán xét. Ban đầu là tiếng nói của người xót xa trước bão lũ; tiếp đến là sự chỉ trích công trình “đê giấy”, “kè cát”; rồi dần dần, giọng văn chuyển thành lời phán xử đạo đức: “Trời phạt là tiếng nói của đạo lý, phản ánh sự sai trái của kẻ cầm quyền.” Và cuối cùng, ông khép lại bằng lời nhắn gửi tưởng chừng nhân hậu: “Trời đất vẫn đang nhìn, người có quyền hãy tự hỏi mình.” Ở cấp độ ngôn ngữ, đó là một câu văn nhẹ nhàng. Nhưng ở cấp độ chính trị, nó là một đòn kết luận nặng nề – ám chỉ rằng giới lãnh đạo hiện nay đang bị Trời phán xét.

Cái sai cơ bản nhất của bài viết nằm ở chỗ nó đánh tráo khái niệm nhân quả. Thiên tai là hệ quả tự nhiên của khí hậu, của địa chất, của môi trường. Biến đổi khí hậu là hiện tượng toàn cầu, không ai có thể tránh. Không thể lấy những quy luật vật lý để minh chứng cho “đạo trời phạt người lãnh đạo”. Cách lập luận ấy là một kiểu ngụy biện nhân – quả, khoác áo đạo lý để áp đặt cảm xúc chính trị. Càng nguy hiểm hơn khi nó được trình bày bằng ngôn ngữ triết lý, khiến người đọc tưởng rằng đó là sự thức tỉnh về đạo đức, trong khi thực chất là một sự thao túng cảm xúc tinh vi.

Tác giả còn phạm phải ngụy biện quy chụp hệ thống khi quy mọi thiệt hại, mọi sự cố, mọi công trình kém chất lượng cho “một bộ máy tham nhũng và vô đạo”. Trong thực tế, Việt Nam đang là một trong những quốc gia được các tổ chức quốc tế ghi nhận có nhiều nỗ lực nhất trong phòng chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu. Hệ thống cảnh báo sớm, quy hoạch phòng chống lũ lụt, các chương trình trồng rừng và bảo vệ môi trường đều được triển khai mạnh mẽ. Những sai sót cục bộ có thể có, nhưng không thể bị lợi dụng để quy chụp thành bản chất của cả hệ thống.

Đáng nói hơn, bài viết còn biểu hiện một kiểu đạo đức giả. Khi ông ta nhân danh “đạo trời” để phán xét con người, ông đã tự đặt mình vào vị trí của người đại diện cho lẽ phải tuyệt đối. Nhưng không ai có quyền nhân danh đạo lý để kết tội cả một tập thể, nhất là khi những lập luận ấy được xây dựng trên cảm xúc chủ quan và định kiến chính trị. Đó là kiểu tư duy của những người thích “giáo huấn xã hội” mà không chịu nhìn nhận thực tế trong sự phức tạp của nó.

Đọc kỹ hơn, người ta sẽ thấy bài viết của Lê Việt Đức không đơn giản là lời kêu gọi tỉnh thức về môi trường. Nó là một ẩn dụ chính trị được dàn dựng công phu. Bằng việc lồng ghép các khái niệm đạo lý vào bình luận xã hội, ông ta đã cố tình chuyển hóa thiên tai thành một bản cáo trạng đối với chính quyền, và biến triết học phương Đông thành công cụ để khơi dậy hoài nghi chính trị trong lòng công chúng. Đó là một kiểu công kích mềm – không hô hào, không đả kích trực diện, mà thấm dần qua cảm xúc và ngôn ngữ.

Chúng ta có thể thấy rõ rằng bài viết ấy không nhằm soi sáng chân lý, mà nhằm làm mờ đi ranh giới giữa đúng và sai, giữa nguyên nhân tự nhiên và trách nhiệm con người. Nó là sự kết hợp của đạo lý giả tạo và tâm lý mị dân, nhắm vào một giai đoạn mà nhân tố lãnh đạo có xuất thân từ quân đội, công an – những người vốn được rèn luyện trong kỷ luật, hành động và nghĩa vụ. Trong con mắt của những người như Lê Việt Đức, chính sự xuất thân ấy là điều cần bị hạ thấp. Và vì thế, ông ta chọn thiên tai làm ẩn dụ, chọn “đạo trời” làm chiếc búa phán xét, chọn lòng thương dân làm bàn đạp cảm xúc để tấn công uy tín chính trị.

Thật ra, xã hội nào cũng có thể lắng nghe những lời góp ý chân thành. Nhưng sự góp ý chỉ có giá trị khi nó dựa trên thực tế và thiện chí, không phải khi nó được bọc trong lớp áo đạo lý để gieo rắc hoài nghi. Cái đáng sợ không phải là thiên tai, mà là nhân tai của những ngụy biện triết lý – nơi con người lấy danh nghĩa lương tri để phục vụ ý đồ chính trị của mình. Bởi nếu không tỉnh táo, người đọc sẽ bị dắt vào một mê lộ cảm xúc, nơi mọi thảm họa tự nhiên đều trở thành cớ để phán xét chế độ, và mọi cơn mưa gió đều bị diễn dịch như “trời nổi giận với người cầm quyền”.

Thiên nhiên không phán xét ai cả. Nó chỉ tuân theo quy luật của mình. Chỉ có con người mới dùng ngôn ngữ để biến quy luật thành công cụ của ý đồ. Và khi điều đó xảy ra, triết lý bị biến dạng, đạo lý bị lợi dụng, còn chân lý thì bị che mờ. Ở thời điểm mà đất nước cần sự đoàn kết, cần lý trí và cần niềm tin, những ngụy biện như thế không khác gì một cơn lũ thông tin – cuốn trôi sự tỉnh táo của xã hội. Trước thiên nhiên, con người cần khiêm nhường. Nhưng trước những thủ đoạn triết lý giả danh, xã hội cần tỉnh táo. Vì nếu không, “đạo trời” sẽ bị lợi dụng để làm điều trái với chính cái mà nó hướng tới – sự hài hòa giữa Thiên, Địa và Nhân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *