Ngôn ngữ quyền lực và trò ngụy biện của những “trí thức lạnh lùng”

Người xem: 1015

Lâm Trực@

Ngôn ngữ là chiếc gương phản chiếu tư tưởng và là nhịp cầu nối giữa quyền lực chính trị với đời sống xã hội. Trong một nền chính trị ổn định, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt mà còn là biểu tượng của niềm tin, của sức mạnh gắn kết dân tộc. Nhưng khi bị những người mang định kiến chính trị sử dụng như công cụ phê phán trá hình, ngôn ngữ có thể bị bóp méo, bị biến thành lưỡi dao để công kích hệ thống mà nó vốn sinh ra để phục vụ. Bài viết của LVĐ là một minh chứng điển hình cho kiểu thao túng ngôn ngữ như thế – nơi cái vỏ học thuật bị lợi dụng để thực hiện một mục đích chính trị ngầm.

Thoạt nhìn, bài viết của LVĐ mang dáng dấp một khảo cứu về sự phát triển của “ngôn ngữ quyền lực” trong đời sống chính trị Việt Nam. Ông chia các giai đoạn, liệt kê các cụm từ từ “cố gắng”, “quyết tâm”, “quyết liệt”, “kiến tạo” đến “vươn mình”, rồi cho rằng chúng chỉ là thứ “thời trang ngôn từ” rỗng nghĩa. Nhưng ngay trong lớp ngôn từ tưởng như trung tính ấy là một chuỗi thủ pháp ngụy biện tinh vi: đánh tráo khái niệm, khái quát hóa cực đoan, và gieo vào người đọc cảm giác hoài nghi đối với năng lực lãnh đạo của Nhà nước, đặc biệt với những người xuất thân từ lực lượng vũ trang.

Khi viết rằng Thủ tướng Phạm Minh Chính “biết mình chưa từng làm trong chính quyền dân sự, lại là tướng công an, uy tín trong dân rất thấp”, LVĐ không còn bàn về ngôn ngữ nữa mà chuyển sang công kích cá nhân. Câu văn ấy chứa đựng một sự định kiến chính trị rõ rệt: rằng những người từng phục vụ trong quân đội hay công an không đủ tư cách lãnh đạo. Đây không phải là phê bình ngôn ngữ học, mà là một hành vi chính trị được ngụy trang bằng diễn ngôn “học thuật”. Cách viết này vừa phi học thuật, vừa vi phạm nguyên tắc trung thực học thuật tối thiểu – vì nó đánh tráo đối tượng phân tích, từ ngôn ngữ sang con người, từ biểu hiện sang định kiến.

Cái sai lớn nhất của LVĐ nằm ở chỗ ông hiểu sai bản chất của ngôn ngữ chính trị. Ngôn ngữ chính trị, trong bất kỳ xã hội nào, đều mang tính tiếp biến, năng động và gắn liền với sự vận động của tư duy quản trị. Từ “cố gắng” của thời bao cấp phản ánh một xã hội còn nghèo nhưng đầy ý chí. Từ “quyết tâm” của giai đoạn đầu Đổi mới cho thấy khát vọng bứt phá khỏi cơ chế cũ. “Quyết liệt” là tinh thần hành động trong thời kỳ hội nhập. “Kiến tạo” đánh dấu bước chuyển từ quản lý sang phục vụ, còn “vươn mình” thể hiện khát vọng hội nhập và tự chủ của dân tộc trong kỷ nguyên số. Mỗi cụm từ ấy là kết tinh của một giai đoạn lịch sử, không thể giản lược thành “mốt thời trang” như LVĐ quy chụp.

Ngôn ngữ chính trị thay đổi không phải vì sự giả tạo, mà vì bối cảnh thực tiễn buộc nó phải thích ứng. Một chính phủ điều hành trong thời kỳ hội nhập 4.0 dĩ nhiên cần một hệ thống diễn ngôn khác với thời kỳ bao cấp. Khi đời sống xã hội, trình độ dân trí và cơ chế quản trị thay đổi, ngôn ngữ cũng phải thay đổi để phản ánh và dẫn dắt. Cố định ngôn ngữ, phủ định sự tiến hóa của nó, chính là phủ định sự vận động của đời sống chính trị và tư duy quản trị quốc gia.

Sai lầm tiếp theo của LVĐ là sự đánh tráo giữa ngôn ngữ hành chính – chính trị và ngôn ngữ tuyên truyền. Khi ông mô tả các khẩu hiệu hành động như “chính phủ kiến tạo”, “phục vụ nhân dân”, “vươn mình” là “mỹ từ”, ông đã cố tình xóa nhòa ranh giới giữa công cụ quản trị và thủ pháp tuyên truyền. Ngôn ngữ hành chính – chính trị không đơn thuần là biểu đạt cảm xúc, mà là công cụ định hướng nhận thức, thống nhất ý chí, huy động nguồn lực xã hội. Nó phản ánh tính tổ chức, tính chiến lược của hệ thống quản lý nhà nước chứ không phải “ngôn ngữ biểu diễn” như ông ta ám chỉ.

Những ngụy biện trong bài viết của LVĐ còn được gia cố bằng thủ pháp tu từ “giả trung lập”. Ông mở đầu bằng giọng điệu phân tích lạnh lùng, dùng nhiều thuật ngữ học thuật để tạo vẻ khách quan, nhưng càng về sau càng lộ rõ định kiến khi gán cho các nhà lãnh đạo những động cơ “mị dân”, “mua chuộc lòng dân”. Đây là cách viết đánh lừa người đọc bằng vỏ tri thức. Thực chất, ông ta đang thực hiện hành vi chính trị hóa ngôn ngữ, biến sự vận động tự nhiên của diễn ngôn nhà nước thành “chứng cứ” cho lập luận phản chế độ.

Một chiêu thức khác là chiến thuật “đưa lên rồi hạ xuống”. LVĐ ca ngợi ngôn ngữ thời kỳ trước Đổi mới là “giản dị, thân thiện, hòa bình”, rồi lập tức đối lập với hiện tại bằng những cụm từ “biểu diễn”, “rỗng tuếch”. Đây là lối hoài cổ giả tạo nhằm phủ định hiện tại và gieo tâm lý thất vọng vào lòng công chúng. Trong khoa học ngôn ngữ, kiểu đối lập này gọi là “ngụy tạo nhị nguyên giá trị”, một thủ pháp tuyên truyền quen thuộc để định hướng cảm xúc tiêu cực mà không cần chứng cứ.

Nhìn từ lý thuyết ngôn ngữ học phê phán, mọi phát ngôn đều gắn liền với lợi ích và vị thế xã hội của người nói. Không có ngôn ngữ nào trung lập. Khi LVĐ nhân danh “phân tích ngôn ngữ chính trị”, ông đang giành quyền định nghĩa và phán xét hiện thực – một quyền lực diễn ngôn mà ông sử dụng để phủ nhận chính tính chính danh của bộ máy lãnh đạo hiện nay. Sự “lạnh lùng” mà ông ta thể hiện không phải là trí tuệ, mà là một thủ pháp thao túng ngôn ngữ để che giấu thái độ chính trị chống đối.

Trên thực tế, nếu đặt diễn ngôn của LVĐ trong bối cảnh lịch sử của Việt Nam, ta dễ thấy đó không phải là sự “phản biện khoa học” mà là một hình thức “tẩy trắng” ngôn ngữ học thuật nhằm phi chính danh hóa vai trò của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là của những người xuất thân từ quân đội, công an – hai lực lượng giữ vai trò then chốt trong bảo vệ chế độ. Ông ta muốn người đọc tin rằng ngôn ngữ quyền lực ở Việt Nam là biểu hiện của sự giả tạo, trong khi bản chất của nó chính là sự phản ánh năng lực thích ứng và sáng tạo của hệ thống chính trị.

Trong thế giới hiện đại, không có nhà nước nào vận hành mà không cần đến ngôn ngữ chính trị. Từ “Yes, we can” của Mỹ đến “Made in China 2025” của Trung Quốc đều là biểu hiện của ngôn ngữ quyền lực – những khẩu hiệu định hướng và truyền cảm hứng. Việt Nam cũng vậy: “Quyết liệt”, “Kiến tạo”, “Vươn mình” là những ký hiệu của khát vọng dân tộc trong từng giai đoạn. Chỉ những ai cố tình nhìn chính trị bằng định kiến mới xem chúng như trò “trang điểm ngôn từ”.

Sự thật là, hành động của Chính phủ, của bộ máy lãnh đạo trong những năm qua đã minh chứng rằng ngôn ngữ chính trị Việt Nam không phải lời nói suông. Từ phòng chống dịch COVID-19, phục hồi kinh tế đến chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, từng lời kêu gọi đều gắn liền với những hành động cụ thể, những chính sách thực tiễn. Cái gọi là “mỹ từ” mà LVĐ mỉa mai thực chất đã biến thành sức mạnh vật chất thúc đẩy đất nước phát triển.

Có lẽ điều khiến người ta thất bại trong việc hiểu lãnh đạo không nằm ở tri thức, mà ở tâm thế. Những kẻ quen nhìn đời bằng ánh mắt hằn học thường chỉ thấy trong người khác cái mà họ thiếu ở chính mình. Họ ngạo mạn, tự phụ, tưởng mình thông tuệ hơn đám đông, nhưng thực ra lại yếu ớt trong năng lực cảm thông và công bằng. Họ nhìn thấy “công an” là nghĩ ngay đến còi, gậy, trật tự giao thông; mà không hiểu rằng lực lượng ấy cũng sản sinh ra những con người xuất sắc trong nhiều lĩnh vực – từ nghiên cứu, chiến lược, quản trị, cho đến đối ngoại. Một quốc gia trưởng thành không đánh giá con người qua đồng phục, mà qua trí tuệ và bản lĩnh hành động của họ. Người lãnh đạo, dù xuất thân từ quân đội, công an hay một ngành nghề nào khác, nếu có tầm nhìn, có năng lực và tận tâm vì dân, thì đều đáng trọng như nhau.

Phản biện là cần thiết, nhưng phản biện phải có trách nhiệm. Trí thức chân chính không bao giờ dùng ngôn ngữ để gieo hoài nghi và phá hoại niềm tin xã hội. Khi LVĐ biến ngôn ngữ học thành công cụ công kích chính trị, ông không còn là người phân tích mà là người thao túng. Cái “lạnh lùng” mà ông khoác lên mình chỉ là lớp sơn nguội của định kiến.

Ngôn ngữ quyền lực của Việt Nam hôm nay là kết tinh của trí tuệ, bản lĩnh và khát vọng phát triển. Nó không cần phải biện hộ bằng ngôn từ, vì chính những thành quả thực tế đã là lời phản bác đanh thép nhất trước mọi luận điệu ngụy tạo kiểu “trí thức lạnh lùng”.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *