Không thể đàm phán với thế giới bằng cảm xúc

Người xem: 1934

Lâm Trực@

Tôi không tin rằng một con số có thể nói hết bản chất của một cuộc đàm phán. Và tôi càng không tin rằng có thể đánh giá thành công hay thất bại trong quan hệ kinh tế quốc tế bằng sự bực dọc, mỉa mai hay cảm xúc tự ái dân tộc.

Nhưng điều đáng lo ngại là chúng ta đang thấy không ít người làm điều đó.

Gần đây, có những phản ứng trên mạng xã hội, và cả trong một số bài viết được gán mác “phản biện xã hội”, cho rằng Việt Nam đã thất bại trong đàm phán thương mại với Mỹ, khi chấp nhận mức thuế 20% trong một số lĩnh vực xuất khẩu. Họ so sánh con số ấy với 19%, 15% hay 0% của các quốc gia khác, thậm chí của những nước mà Mỹ từng xem là “thù địch”. Họ mỉa mai rằng ta là đối tác chiến lược toàn diện mà lại phải chịu mức thuế cao hơn. Câu hỏi nghe tưởng là thẳng thắn, nhưng ẩn chứa một điều nguy hiểm hơn cả: một thứ tâm lý nóng vội muốn được đãi ngộ đặc biệt, như thể quan hệ quốc tế là nơi để thể hiện sự tử tế và thiện chí đơn phương.

Thế giới không vận hành bằng cảm xúc. Các siêu cường không thương lượng bằng tình cảm. Không quốc gia nào ban phát đặc quyền vì ai đó “chân thành”. Quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và thương mại, là một sân chơi quyền lực, nơi mọi hành động đều phải tính đến lợi ích và hậu quả. Việt Nam có thể là đối tác chiến lược, có thể là quốc gia có thiện chí, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc chúng ta sẽ nhận được sự ưu ái vô điều kiện.

Chúng ta cần phải nói rõ: Việt Nam hạ thuế nhập khẩu cho hàng hóa Mỹ từ 90% xuống 0% không phải để đổi lấy thiện cảm hay phần thưởng. Đó là lựa chọn chủ động, vì chính chúng ta, vì mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia. Chúng ta gia nhập WTO, ký CPTPP, EVFTA và nhiều hiệp định thương mại khác không phải để lấy tiếng, mà để mở rộng thị trường, tạo thêm việc làm, thu hút đầu tư, và tăng năng lực cạnh tranh. Những người chỉ trích đàm phán thương mại vừa qua đã quên mất điều này. Họ quên rằng Việt Nam chọn mở cửa không phải vì Mỹ, mà vì lợi ích phát triển của dân tộc Việt Nam.

Một số người bức xúc vì cho rằng mức thuế 20% là “bị ép”, là “thua thiệt” so với các quốc gia khác. Nhưng đó là cái nhìn rất đơn giản về thương mại quốc tế. Mức thuế mà Mỹ áp với từng quốc gia không chỉ phụ thuộc vào quan hệ song phương, mà còn phản ánh vị trí của nước đó trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như điện tử, dệt may, nội thất, lắp ráp công nghiệp. Đây chính là các lĩnh vực mà Mỹ có xu hướng bảo hộ để bảo vệ sản xuất trong nước. Vì vậy, việc bị áp thuế cao hơn một số nước khác là điều đã được dự báo từ trước.

Cũng cần phải thấy rằng, trong suốt giai đoạn đàm phán, Mỹ từng nhiều lần đề cập mức thuế có thể lên tới 40%. Việc đoàn đàm phán của Việt Nam giữ được mức 20% – thấp hơn một nửa so với mức trần từng bị đe dọa – không phải là điều dễ dàng. Trong ngôn ngữ của thương lượng quốc tế, đó không phải là thất bại, mà là một thắng lợi chiến lược, một cú neo có kiểm soát, giúp ổn định dòng chảy thương mại trong bối cảnh bất định toàn cầu. Nếu Mỹ thật sự muốn gây sức ép, họ đã có đủ công cụ để làm điều đó khốc liệt hơn. Nhưng thực tế là điều đó đã không xảy ra. Và đó là bằng chứng cho thấy chúng ta đã giữ được vị trí của mình trên bàn cờ thế giới bằng bản lĩnh và sự tỉnh táo.

Đàm phán thương mại không giống một cuộc trao đổi mua bán ở chợ. Không có chuyện “ông giảm cho tôi bao nhiêu, tôi giảm cho ông bấy nhiêu”. Mỗi quốc gia mang đến bàn đàm phán một hệ giá trị riêng, một sức ép riêng, và những giới hạn riêng. Việt Nam không thể đòi hỏi Mỹ phải giảm thuế giống như ta đã giảm cho họ, bởi Mỹ không bị ràng buộc bởi các hiệp định mà chúng ta tham gia. Mỹ có logic riêng, có chiến lược riêng, và có các nhóm lợi ích nội địa mà bất kỳ tổng thống nào cũng phải tính đến.

Chúng ta cần dũng cảm nhìn vào sự thật: trong cuộc đàm phán vừa qua, Việt Nam đã giành được tối đa lợi ích có thể cho dân tộc mình, cho doanh nghiệp của mình, trong giới hạn khắt khe của thực tế. Những người ngồi ở bàn đàm phán đã hiểu rõ vị trí của Việt Nam trong mắt một siêu cường như Mỹ, và họ đã chơi một ván cờ khó, với nhiều bất lợi, nhưng không để cho quốc gia này thua thiệt. Không có tiếng vỗ tay, không có băng rôn, nhưng có một thứ quan trọng hơn: sự ổn định được bảo toàn, dòng vốn đầu tư vẫn đổ vào, nhà máy vẫn hoạt động, hàng hóa vẫn ra khơi, và tương lai vẫn còn chỗ để đi tới.

Đàm phán thương mại không chỉ là trò chơi của những con số, mà là bài kiểm tra của tầm nhìn chiến lược. Sự thành công không thể đo bằng phần trăm thuế suất, mà bằng những điều không xảy ra – không có khủng hoảng ngoại giao, không có dòng vốn rút chạy, không có chuỗi cung ứng đổ vỡ. Đó mới là cái đích mà chính sách quốc gia hướng tới.

Tự ái dân tộc là một phần của sức mạnh. Nhưng cảm xúc dân tộc không thể thay thế cho tư duy chiến lược. Những người có trách nhiệm với đất nước không bao giờ được phép ra quyết định vì cảm xúc. Họ phải tỉnh táo, phải hiểu quy luật vận hành của thế giới, và phải biết lựa chọn cái ít tồi tệ nhất trong những phương án sẵn có. Đó là một nghệ thuật không có tiếng vỗ tay, nhưng lại là điều kiện sống còn của một quốc gia đang trên đường hội nhập.

Sẽ còn nhiều cuộc đàm phán khác, sẽ còn nhiều những lời phán xét vội vàng khác. Nhưng lịch sử không ghi nhớ những người nói to. Lịch sử chỉ lưu lại kết quả, và ghi công những người biết im lặng mà làm việc. Và trong đàm phán quốc tế, đôi khi người khôn ngoan nhất chính là người biết kiềm chế, nhượng bộ để đi đường dài, và lặng lẽ mang về cho đất nước một chiến thắng không cần phô trương.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *